Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 5/11/1925 (19/9/1925 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 1925 < 5 > Thứ Năm
 
Tháng Chín (T)
19
Năm Ất Sửu
Tháng Bính Tuất
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 1925
Ngày của năm (day of year): 309

Thông tin Trực ngày 5 tháng 11 năm 1925 (ngày 19 tháng 9 năm 1925 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 05/11/1925 (lịch vạn niên âm 19/09/1925)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/11/1925 (lịch âm ngày 19/09/1925)

Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 5/11/1925 (lịch âm ngày 19/9/1925)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 5/11/1925 (lịch âm ngày 19/09/1925)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 5/11/1925 (19/9/1925 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 5/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1925

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 5/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1925

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 5/11/1925 (19/9/1925 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1925

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
115/9

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20
721822

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27
14281529

16

1/10

17

2

18

3

19

4

20

5
216227

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12
28132914

30

15

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1925

Tháng 1/1925 Tháng 2/1925 Tháng 3/1925 Tháng 4/1925 Tháng 5/1925 Tháng 6/1925 Tháng 7/1925 Tháng 8/1925 Tháng 9/1925 Tháng 10/1925 Tháng 11/1925 Tháng 12/1925

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 5/11/1925 (19/9/1925 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/11/1925 (19/09/1925 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/11/1925 (19/9/1925 âm lịch): tuần 1 tháng 11, tuần thứ 45 năm 1925; ngày của năm: 309 5 tháng 11 năm 1925 (ngày 19 tháng 9 năm 1925 âm lịch)