Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/1/2066 (11/12/2065 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 2066 < 6 > Thứ Tư
 
Tháng Chạp (Đ)
11
Năm Ất Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
120 năm Ngày tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước VNDCCH (1946)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 2066
Ngày của năm (day of year): 6

Thông tin Trực ngày 6 tháng 1 năm 2066 (ngày 11 tháng 12 năm 2065 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 06/01/2066 (lịch vạn niên âm 11/12/2065)

Sao Sâm
Nên: Khởi công tạo tác nhiều được như ý như: xây nhà, dựng cửa, trổ cửa, đi học, đi thuyền, làm công việc thủy lợi, tháo nước, đào kênh rạch.
Không nên: Cưới xin, mai táng, đóng giường mới, kết bạn.
Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, có cầu công danh thì hiển hách.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/01/2066 (lịch âm ngày 11/12/2065)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/1/2066 (lịch âm ngày 11/12/2065)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/1/2066 (lịch âm ngày 11/12/2065)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/1/2066 (11/12/2065 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 6/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2066

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2066

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/1/2066 (11/12/2065 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/2066

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/12
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

30

26

1/1

27

2

28

3

29

4
305316

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2066

Tháng 1/2066 Tháng 2/2066 Tháng 3/2066 Tháng 4/2066 Tháng 5/2066 Tháng 6/2066 Tháng 7/2066 Tháng 8/2066 Tháng 9/2066 Tháng 10/2066 Tháng 11/2066 Tháng 12/2066

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/1/2066 (11/12/2065 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/01/2066 (11/12/2065 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/01/2066 (11/12/2065 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 2066; ngày của năm: 6 6 tháng 1 năm 2066 (ngày 11 tháng 12 năm 2065 âm lịch)