Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/1/2066 (14/12/2065 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 2066 < 9 > Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (Đ)
14
Năm Ất Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
116 năm Ngày truyền thống học sinh, sinh viên VN (1950)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 2066
Ngày của năm (day of year): 9

Thông tin Trực ngày 9 tháng 1 năm 2066 (ngày 14 tháng 12 năm 2065 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 09/01/2066 (lịch vạn niên âm 14/12/2065)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/01/2066 (lịch âm ngày 14/12/2065)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/1/2066 (lịch âm ngày 14/12/2065)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/1/2066 (lịch âm ngày 14/12/2065)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/1/2066 (14/12/2065 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2066

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2066

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/1/2066 (14/12/2065 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/2066

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/12
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

30

26

1/1

27

2

28

3

29

4
305316

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2066

Tháng 1/2066 Tháng 2/2066 Tháng 3/2066 Tháng 4/2066 Tháng 5/2066 Tháng 6/2066 Tháng 7/2066 Tháng 8/2066 Tháng 9/2066 Tháng 10/2066 Tháng 11/2066 Tháng 12/2066

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/1/2066 (14/12/2065 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/01/2066 (14/12/2065 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/01/2066 (14/12/2065 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 2066; ngày của năm: 9 9 tháng 1 năm 2066 (ngày 14 tháng 12 năm 2065 âm lịch)