Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Dậu 1921

1919 1920 1922 1923
  Mục lục:
Tháng 1 - 1921 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
23
Năm Canh Thân
Tháng Mậu Tý
Ngày Giáp Tý
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1921
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1921
T2T3T4T5T6T7CN
123/11224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
83091/12

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022

31

23
THÁNG 2/1921
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/12

2

25

3

26

4

27
528629

7

30

8

1/1

9

2

10

3

11

4
125136

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11
19122013

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18
26192720

28

21
THÁNG 3/1921
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/1

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

30

10

1/2

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 4/1921
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/2
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

1/3
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
3023
THÁNG 5/1921
T2T3T4T5T6T7CN
124/3

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
73081/4

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24
THÁNG 6/1921
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/4

2

26

3

27
428529

6

1/5

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 7/1921
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/5
227328

4

29

5

1/6

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
30263127
THÁNG 8/1921
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/6

2

29

3

30

4

1/7

5

2
6374

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9
13101411

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16
20172118

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23
27242825

29

26

30

27

31

28
THÁNG 9/1921
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/7

2

1/8
3243

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8
1091110

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15
17161817

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22
24232524

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29
THÁNG 10/1921
T2T3T4T5T6T7CN
11/922

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
29293030

31

1/10
THÁNG 11/1921
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/10

2

3

3

4

4

5
5667

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12
12131314

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19
19202021

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26
26272728

28

29

29

1/11

30

2
THÁNG 12/1921
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/11

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

30

29

1/12

30

2
313

Lịch âm 1921: năm Tân Dậu

Tên năm: Long Tàng Chi Kê- Gà trong lồng
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Thạch Lựu Mộc- Cây thạch lựu