Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/7/1995 (14/6/1995 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1995 < 11 > Thứ Ba
 
Tháng Sáu (T)
14
Năm Ất Hợi
Tháng Qúy Mùi
Ngày Qúy Mão
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu thử
 
6 năm Ngày Dân số Thế giới (1989)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 1995
Ngày của năm (day of year): 192

Thông tin Trực ngày 11 tháng 7 năm 1995 (ngày 14 tháng 6 năm 1995 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 11/07/1995 (lịch vạn niên âm 14/06/1995)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/07/1995 (lịch âm ngày 14/06/1995)

Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Hoàng ân:
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/7/1995 (lịch âm ngày 14/6/1995)

Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/7/1995 (lịch âm ngày 14/06/1995)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/7/1995 (14/6/1995 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1995

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1995

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/7/1995 (14/6/1995 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1995

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
14/625

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

1/7

28

2
293304

31

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1995

Tháng 1/1995 Tháng 2/1995 Tháng 3/1995 Tháng 4/1995 Tháng 5/1995 Tháng 6/1995 Tháng 7/1995 Tháng 8/1995 Tháng 9/1995 Tháng 10/1995 Tháng 11/1995 Tháng 12/1995

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/7/1995 (14/6/1995 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/07/1995 (14/06/1995 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/07/1995 (14/6/1995 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 28 năm 1995; ngày của năm: 192 11 tháng 7 năm 1995 (ngày 14 tháng 6 năm 1995 âm lịch)