XSKT Bạch thủ KT Cầu XSKT
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Thống kê giải đặc biệt XSKT năm 2016

Tham khảo thêm:
 

Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt Xổ số Kon Tum năm 2016

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 34 2
2 41 2
3 16 2
4 89 2
5 53 2
6 50 2
7 33 1
8 39 1
9 43 1
10 22 1
 
 

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt XSKT năm 2016

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 14 - 41 3
2 34 - 43 3
3 01 - 10 2
4 05 - 50 2
5 15 - 51 2
6 16 - 61 2
7 35 - 53 2
8 39 - 93 2
9 48 - 84 2
10 68 - 86 2
 
Mở thưởng hôm nay:
 

Lô-tô xuất hiện ít nhất (lô khan) trong giải đặc biệt SXKT năm 2016

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 35 0
2 36 0
3 37 0
4 38 0
5 42 0
6 40 0
7 23 0
8 26 0
9 27 0
10 28 0
 

Thống kê lô kép (dàn kép) giải đặc biệt Kết quả xổ số Kon Tum năm 2016

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 00 1
2 11 1
3 22 1
4 33 1
5 44 0
6 55 1
7 66 1
8 77 1
9 88 0
10 99 0

Bảng thống kê kết quả giải ĐB XSKT năm 2016

Tuần T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 510486
2 846800
3 964062
4 392215
5 055093
6 095453
7 002311
8 475510
9 760277
10 534934
11 210889
12 300151
13 132750
14 137324
15 157553
16 388722
17 750363
18 95980
19 70879
20 96416
21 46175
22 28068
23 23650
24 44659
25 66116
26 36185
27 91089
28 17655
29 12125
30 48214
31 24913
32 17548
33 77297
34 33084
35 34241
36 75266
37 01633
38 45307
39 87204
40 75501
41 36921
42 87343
43 58939
44 62241
45 87032
46 05345
47 25671
48 25334
49 06887
50 29978
51 51996
52 88246

Về Thống kê giải đặc biệt XSKT năm 2016

Thống kê giải đặc biệt Xổ số Kon Tum năm 2016 dựa trên kết quả thống kê giải ĐB trong năm 2016 XSKT. Thống kê giải đặc biệt SXKT theo năm 2016 bao gồm:
  • Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt Xổ số kiến thiết Kon Tum năm 2016
  • Thống kê 10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải ĐB Kết quả XSKT năm 2016
  • Thống kê lô-tô về ít nhất (lô khan) giải đặc biệt KQXSKT năm 2016
  • Thống kê lô kép - dàn kép giải ĐB Xổ số Kon Tum năm 2016
  • Bảng thống kê kết quả giải đặc biệt XSKT năm 2016

Tin tức XSKT

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Chủ Nhật, 15/06)

KQXS KON TUM THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
2627282930311
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30123456