XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 58005 | 0 | 0, 1, 5, 8 |
G1 | 06756 | 1 | 3, 4, 8, 8 |
G2 | 68134 97078 | 2 | 2, 3 |
G3 | 29542 36234 80889 | 3 | 0, 4, 4, 4 |
4 | 1, 2, 4 | ||
G4 | 9744 4722 5167 4867 | 5 | 1, 6 |
G5 | 2580 3700 5451 | 6 | 3, 4, 7, 7 |
7 | 8 | ||
G6 | 634 523 318 | 8 | 0, 0, 9 |
G7 | 41 01 64 30 | 9 | |
Mã ĐB: 1 2 3 5 11 12 (NT) XSMB 30 ngày |
Tìm lô tô XSMB: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
Đuôi | Lô-tô XSMB |
---|---|
0 | 00, 30, 80, 80 |
1 | 01, 41, 51 |
2 | 22, 42 |
3 | 13, 23, 63 |
4 | 14,34,34,34,44,64 |
5 | 05 |
6 | 56 |
7 | 67, 67 |
8 | 08, 18, 18, 78 |
9 | 89 |
Bộ số thứ 1 | 5 |
Bộ số thứ 2 | 69 |
Bộ số thứ 3 | 852 |
KQXS thần tài 4 | 8830 |
Kỳ mở thưởng: #01243 | |
Kết quả | 17 19 28 39 43 53 |
Số JP2 | 33 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 132,914,971,200 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 6,162,341,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 39 | 40,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,783 | 500,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 32,074 | 50,000 |
Giải | Kỳ MT: #00624 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 765 178 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 178 765 | 1 |
Giải nhất 30tr | 257 776 251 486 | 2 |
Giải nhì 10tr | 592 183 215 350 435 535 | 3 |
Giải ba 4tr | 735 236 632 758 529 761 363 452 | 9 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 51 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 415 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,601 |