XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 41121 | 0 | 2, 8, 9 |
G1 | 38258 | 1 | 0, 1 |
G2 | 14387 33928 | 2 | 1, 4, 8 |
G3 | 10788 93378 34048 | 3 | 4, 6 |
4 | 2, 8, 8 | ||
G4 | 5402 2553 6511 5848 | 5 | 1, 3, 7, 8 |
G5 | 0134 5461 2799 | 6 | 1 |
7 | 8, 9 | ||
G6 | 397 957 093 | 8 | 7, 8 |
G7 | 42 79 24 91 | 9 | 1, 1, 3, 7, 9 |
Mã ĐB: 1 5 11 12 13 15 17 18 (BH) XSMB 30 ngày |
Bộ số thứ 1 | 0 |
Bộ số thứ 2 | 56 |
Bộ số thứ 3 | 279 |
KQXS thần tài 4 | 2750 |
Bộ số thứ 1 | 03 |
Bộ số thứ 2 | 13 |
Bộ số thứ 3 | 19 |
Bộ số thứ 4 | 23 |
Bộ số thứ 5 | 24 |
Bộ số thứ 6 | 26 |
Kỳ mở thưởng: #01157 | |
Kết quả | 05 09 21 31 43 53 |
Số JP2 | 11 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 84,093,740,850 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 3,462,118,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 11 | 40,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,101 | 500,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 23,320 | 50,000 |
Giải | Kỳ MT: #00538 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 411 097 | 1 |
G. phụ ĐB 400tr | 097 411 | 0 |
Giải nhất 30tr | 945 634 635 041 | 0 |
Giải nhì 10tr | 500 499 135 397 184 691 | 0 |
Giải ba 4tr | 766 661 843 692 904 046 485 217 | 2 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 28 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 538 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,928 |