XSKT Bạch thủ MB Cầu XSMB
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Thống kê giải đặc biệt theo năm

Tham khảo thêm:
 

Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt theo năm

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 09 14
2 35 13
3 15 13
4 33 12
5 42 11
6 08 11
7 90 11
8 25 10
9 11 10
10 66 10
 
 

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt theo năm

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 09 - 90 25
2 15 - 51 19
3 24 - 42 19
4 05 - 50 17
5 06 - 60 16
6 23 - 32 16
7 35 - 53 16
8 68 - 86 16
9 03 - 30 15
10 38 - 83 15
 
Mở thưởng hôm nay:
 

Lô-tô xuất hiện ít nhất (lô khan) trong giải đặc biệt theo năm

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 56 1
2 28 2
3 93 2
4 91 2
5 78 2
6 84 2
7 39 3
8 17 3
9 20 3
10 99 3
 

Thống kê lô kép (dàn kép) giải đặc biệt theo năm

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 00 6
2 11 10
3 22 5
4 33 12
5 44 5
6 55 3
7 66 10
8 77 7
9 88 7
10 99 3

Bảng thống kê kết quả giải ĐB theo năm

Tuần T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
8

43


74

04 (MB)


42


24


35


15


05


11


13

60 (MB)


72


50


01


19


47


66

9

66 (MB)


97


04


24


08


11

70 (MB)


79


72


25


38


89

33 (MB)


14


39


94


64


42

28 (MB)


82


42


62


69


55


90

21 (MB)


87


79


90


91


47

83 (MB)


25


49


33


07


37


23


90

65 (MB)


41


15


10


74


90


48

10

75 (MB)


19


12


61


88


32

53 (MB)


06


11


83


73


68

97 (MB)


00


02


15


17


98

77 (MB)


52


00


06


65


71


50

72 (MB)


56


40


27


00


44

89 (MB)


90


42


16


29


59


96


71

18 (MB)


16


83


77


18


29


98

11

61 (MB)


63


41


43


87


88

35 (MB)


42


03


76


39


15

38 (MB)


15


49


66


64


83

81 (MB)


68


42


86


61


08


26

69 (MB)


12


22


08


73


63

04 (MB)


47


85


35


30


39


75


09

50 (MB)


46


66


38


61


25


79

12

73 (MB)


37


58


81


33


73

30 (MB)


81


57


47


25


17

63 (MB)


79


24


03


81


67

25 (MB)


32


24


35


45


21


11

36 (MB)


33


25


81


13


80

11 (MB)


90


67


35


11


96


46


32

13 (MB)


38


86


10


13


65


05

13

88 (MB)


08


96


22


43


87

09 (MB)


89


61


72


44


02

18 (MB)


72


41


49


21


61

60 (MB)


90


24


38


52


02


58

12 (MB)


51


60


59


53


85

61 (MB)


02


42


97


79


10


57


22

16 (MB)


66


71


44


09


41


98

14

15 (MB)


09


45


68


42


40

71 (MB)


70


08


27


64


52

33 (MB)


04


02


80


21


01

96 (MB)


31


37


23


62


16


75

09 (MB)


78


09


45


96


77

87 (MB)


61


87


43


98


03


68


35

79 (MB)


36


33


30


77


89


09

15

65 (MB)


58


71


43


33


00

84 (MB)


63


60


87


89


03

59 (MB)


23


12


35


73


55

47 (MB)


67


60


74


35


51


82

50 (MB)


82


82


76


44


32

50 (MB)


48


44


14


54


11


97


12

60 (MB)


05


41


27


59


94


20

16

35 (MB)


90


88


30


71


60

08 (MB)


71


64


31


08


72

09 (MB)


92


23


40


49


94

23 (MB)


70


03


05


69


04


23

92 (MB)


95


69


99


06


86

08 (MB)


02


19


76


02


68


72


32

92 (MB)


35


50


09


92


49


81

17

06 (MB)


92


18


25


33


33

09 (MB)


88


21


90


15


86

29 (MB)


61


23


35


62


47

14 (MB)


34


76


15


40


55


42

77 (MB)


26


30


77


10


12

97 (MB)


06


93


18


17


93


98


38

68 (MB)


91


73


06


79


11


50

18

40 (MB)


01


15


86


11


07

58 (MB)


30


04


69


66


95

78 (MB)


85


72


19


37


73

31 (MB)


83


97


20


54


90


83

24 (MB)


86


62


08


42


48

99 (MB)


26


32


38


36


20


03


83

66 (MB)


57


38


01


58


94


42

19

13 (MB)


07


66


34


96


74

24 (MB)


98


62


08


90


63

94 (MB)


53


70


06


80


76

02 (MB)


50


15


09


74


33


27

09 (MB)


94


00


25


06


88

22 (MB)


68


81


35


51


70


30


15

77 (MB)


43


34


50


59


59


03

20

40 (MB)


95


24


15


79


46

09 (MB)


34


88


09


68


62

30 (MB)


00


22


66


25


68

68 (MB)


51


82


33


01


27


59

87 (MB)


23


54


29


28


32

36 (MB)


84


73


51


74


63


99


74

63 (MB)


11


31


85


63


58


26

21

32 (MB)


74


33


89


66


14

57 (MB)


63


01


08


15


62

18 (MB)


05


67


19


60


75

05 (MB)


35


10


75


26


43


25

58 (MB)


51


50


47


05


96


Về Thống kê giải đặc biệt theo năm

Định nghĩa: Thống kê giải đặc biệt theo năm là tổng hợp thống kê lô-tô giải đặc biệt toàn bộ 3 miền trong vòng 100 ngày của năm nay (năm 2025). Thống kê giải đặc biệt theo năm bao gồm:
  • Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt theo năm
  • Thống kê 10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải ĐB theo năm
  • Thống kê lô-tô về ít nhất (lô khan) giải đặc biệt theo năm
  • Thống kê lô kép - dàn kép giải ĐB theo năm
  • Bảng thống kê kết quả giải đặc biệt theo năm: trong đó lô-tô giải ĐB của XSMB sẽ hiển thị ở trên cùng (nếu có)

Tin tức XSMB

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 22/05)

KQXS MIỀN BẮC THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
2829301234
567891011
12131415161718
19202122232425
2627282930311
2345678