Max 3D | Kỳ MT: #00263 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 47 | 517 800 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 130 | 294 134 107 286 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 140 | 084 324 402 857 444 250 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 186 | 153 300 814 005 371 740 946 629 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 401 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,017 |
Kỳ mở thưởng: #00692 | |
Kết quả | 04 05 32 39 40 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 13,432,888,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 13 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 738 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 13,229 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #00529 | |
Kết quả | 13 15 28 29 32 44 |
Số JP2 | 49 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 36,663,441,600 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 3,900,662,300 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 15 | 40,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 505 | 500,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 11,043 | 50,000 |
Xs Max 4D> ngày 16/01 | BỘ SỐ | ||
---|---|---|---|
Kỳ mở thưởng: #00637 | A | 4850 | |
G1 | 7935 | B | 2939 |
G2 | 7353 4928 | C | 7353 |
G3 | 4850 2939 3975 | D | 7935 |
KK1 | 935 | E | 4928 |
KK2 | 35 | G | 3975 |
Thống kê người trúng giải ngày 16/01 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (X) vé mua | Vé 10K |
---|---|---|---|
G.1 | 3 | 1,500 lần | 15,000,000đ |
G.2 | 17 | 650 lần | 6,500,000đ |
G.3 | 6 | 300 lần | 3,000,000đ |
KK1 | 32 | 100 lần | 1,000,000đ |
KK2 | 385 | 10 lần | 100,000đ |