XSKT Bạch thủ TTH Cầu TTH
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Xổ số Thừa Thiên Huế XSTTH 6 ngày

Xem thêm:
XSTTH 10 ngày   30 ngày   90 ngày   100 ngày   200 ngày
 

1. XS Thừa Thiên Huế ngày 15/04 (Thứ Hai)

1- XSTTH 15/04ĐẦUĐUÔI
ĐB0835800, 4, 7
G1

75688

13, 3, 3
G2

51304

22
G3

94213 58888

3
G4

47148 79999 49213
22807 48046 93799 30152

46, 6, 8
51, 2, 8
G5

7922

6
G6

6946 6400 6351

7
G7

292

88, 8
G81392, 9, 9

2. XSTTH ngày 14/04 (Chủ Nhật)

2- XSTTH 14/04ĐẦUĐUÔI
ĐB0625502, 3, 9
G1

16039

14
G2

71191

23, 3
G3

05102 02933

33, 4, 9
G4

63776 58450 01777
07014 52623 91496 01875

4
50, 4, 5
G5

7123

6
G6

5009 2854 7895

75, 6, 7
G7

503

8
G83491, 5, 6

Tin tức XSTTH

 

3. KQXSTTH ngày 08/04 (Thứ Hai)

3- XSTTH 08/04ĐẦUĐUÔI
ĐB2777204, 9
G1

87671

16, 7
G2

09657

21, 6, 7, 9
G3

98065 21526

3
G4

78391 57151 75209
26176 16516 69565 48859

4
51, 7, 9
G5

1827

65, 5
G6

0429 8704 6880

71, 2, 6
G7

917

80
G82191

4. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 07/04 (Chủ Nhật)

4- XSTTH 07/04ĐẦUĐUÔI
ĐB478530
G1

13478

11, 2, 7, 8
G2

52237

23, 7
G3

59542 63860

37, 7
G4

60247 83437 22212
05469 37017 07327 70478

42, 7
53
G5

9123

60, 8, 9
G6

0318 9799 9968

78, 8
G7

198

8
G81198, 9

5. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 01/04 (Thứ Hai)

5- XSTTH 01/04ĐẦUĐUÔI
ĐB682870
G1

47579

11, 5
G2

82254

2
G3

83862 98066

39
G4

04715 05786 28160
56339 00256 75762 06473

49
51, 4, 6
G5

0174

60, 2, 2, 6
G6

8770 3051 3111

70, 3, 4, 9
G7

284

84, 6, 7
G8499

6. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 31/03 (Chủ Nhật)

6- XSTTH 31/03ĐẦUĐUÔI
ĐB5920000, 5, 7, 7
G1

34607

1
G2

26055

21
G3

20596 79670

33, 6
G4

78559 20921 04207
78697 40759 30153 22286

45
53, 5, 9, 9
G5

0385

6
G6

5636 3905 9497

70
G7

533

85, 6
G84596, 7, 7
Hiện thêm kết quả

Về XSTTH 6 ngày liên tiếp

XSTTH 6 ngày hay KQXSTTH 6 ngày liên tiếp là 6 kết quả xổ số Thừa Thiên Huế của 6 lần quay gần đây nhất. Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Thừa Thiên Huế

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 18/04)

KQXS THỪA THIÊN HUẾ THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293012345
6789101112