XSKT Bạch thủ MT Cầu XSMT
Hôm nay:
Hôm qua:
Các tỉnh/tp khác:
Đóng

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 1/10

1. Xổ số Miền Trung ngày 1-10-2024

Thứ 3
01/10
Đắc LắcQuảng Nam
G.82369
G.7910146
G.63420
7444
4600
0966
3333
0372
G.560090090
G.458755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
G.378819
79885
84873
95710
G.26108747246
G.15926553720
ĐB532702109333
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 1-10 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLKXSQNA
00,2,2,2,9
10, 90, 6
20, 30
33, 3
446, 6
52, 51
656, 9
72, 3
83, 5, 5, 70, 1, 1, 5
970, 2
XSDLK 1-10XSQNA 1-10
Cầu XSDNG  Cầu XSDNO  Cầu XSQNG

2. XSMT ngày 1-10-2023

CN
01/10
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8974665
G.7841105493
G.61867
3645
0309
0123
6417
3535
1659
6257
1209
G.5522954119769
G.419461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739
G.398972
59878
77334
25044
04701
46251
G.2293387574945150
G.1902085790874958
ĐB417218836329331524
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 1-10 XSMT 90 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
08, 93, 5, 81, 9
181, 7
20, 1, 8, 91, 3, 94, 9
37, 84, 56, 9
41, 50,2,4,6,93
56, 90,0,1,7,8,9
61, 75, 9
72, 838
8
974, 43, 5
XSKH 1-10XSKT 1-10XSTTH 1-10

Tin tức XSMT

 

3. KQXSMT ngày 1-10-2022

Thứ 7
01/10
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G.8598687
G.7843450558
G.64146
6095
8235
8273
8936
0318
4039
2050
5645
G.5895238322232
G.430895
72837
43850
20109
79049
02758
36879
06821
95278
51253
15560
96405
58795
88598
12273
53987
13272
29457
89185
61935
79535
G.338465
57020
91459
66515
37057
82651
G.2676231187154045
G.1091907923982516
ĐB770005800622337479
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 1-10 XSMT 100 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSQNGXSDNO
05, 95
15, 86
20, 31, 2
35, 72, 6, 92, 5, 5, 9
43, 6, 95, 5
50, 2, 8, 90, 3, 90,1,7,7,8
650
791, 3, 82, 3, 9
865, 7, 7
90, 5, 55, 8
XSDNG 1-10XSQNG 1-10XSDNO 1-10

4. KQXS Miền Trung ngày 1-10-2021

Thứ 6
01/10
Gia LaiNinh Thuận
G.82719
G.7643255
G.63143
9660
9815
5625
2697
1571
G.574111119
G.441455
60370
40047
07251
92594
66068
99908
41553
92561
07547
60365
20444
10678
37340
G.394369
29574
65990
70868
G.26888405283
G.11697122867
ĐB815237754157
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 1-10 XSMT 200 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSGLXSNT
08
11, 59, 9
275
37
43, 3, 70, 4, 7
51, 53, 5, 7
60, 8, 91, 5, 7, 8
70, 1, 41, 8
843
940, 7
XSGL 1-10XSNT 1-10

5. KQXS Miền Trung ngày 1-10-2020

Thứ 5
01/10
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8870584
G.7293775606
G.65819
0830
7669
7101
4871
9687
0177
9635
0091
G.5929989018761
G.444515
43108
59648
91329
09534
45345
27623
75507
06096
49900
07079
61287
40322
67786
67174
01076
79229
44370
82767
11606
79825
G.396170
27583
82957
58390
35540
33929
G.2332359285412488
G.1714887463858645
ĐB700648577172380530
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 1-10 XSMT 10 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSBDIXSQTXSQB
080,1,1,5,76, 6
15, 9
23, 925, 9, 9
30, 4, 580, 5
45, 8, 80, 5
54, 7
691, 7
701, 2, 5, 90, 4, 6, 7
83, 7, 86, 7, 74, 8
93, 90, 61
XSBDI 1-10XSQT 1-10XSQB 1-10

6. KQXS Miền Trung ngày 1-10-2019

Thứ 3
01/10
Đắc LắcQuảng Nam
G.87865
G.7935809
G.66576
9492
5093
3460
8930
5097
G.513577210
G.428930
16034
10809
08617
41917
20277
48168
28316
67444
91093
81257
09932
52728
45274
G.313779
29403
94415
92470
G.20698558216
G.14382507101
ĐB003486615527
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 1-10 In vé dò XSMT
ĐầuThống kê lôtô
XSDLKXSQNA
03, 91, 9
17, 70, 5, 6, 6
257, 8
30, 4, 50, 2
44
577
680, 5
76, 7, 8, 90, 4
85, 6
92, 33, 7
XSDLK 1-10XSQNA 1-10

7. KQXS Miền Trung ngày 1-10-2018

Thứ 2
01/10
Thừa Thiên HuếPhú Yên
G.88041
G.7531267
G.61628
4890
8851
3615
6633
5370
G.596048573
G.454975
28269
96659
98975
12254
99199
47251
64072
57994
21263
87356
84069
88592
29588
G.338930
06782
67234
61300
G.21966134463
G.19290825275
ĐB155685640228
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 1-10 In vé dò XSMT
ĐầuThống kê lôtô
XSTTHXSPY
04, 80
15
288
30, 13, 4
41
51, 1, 4, 96
61, 93, 3, 7, 9
75, 50, 2, 3, 5
80, 2, 58
90, 92, 4
XSTTH 1-10XSPY 1-10

8. KQXS Miền Trung ngày 1-10-2017

CN
01/10
Khánh HòaKon Tum
G.82650
G.7486563
G.67169
0969
6098
0766
9929
0597
G.539662806
G.446167
74791
13860
05842
15435
46453
67233
73476
18536
09578
01911
45026
07920
52578
G.364008
45184
58021
37194
G.29531929542
G.19977356488
ĐB700857089427
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 1-10
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKT
086
191
260,1,6,7,9
33, 56
422
53, 70
60,6,7,9,93, 6
736, 8, 8
84, 68
91, 84, 7
XSKH 1-10XSKT 1-10

9. KQXS Miền Trung ngày 1-10-2016

Thứ 7
01/10
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G.8538703
G.7873342282
G.60029
8225
1481
0323
3004
9939
7923
3064
8887
G.5631859523556
G.453409
31810
17592
55611
01312
66729
89445
21447
38146
59231
23058
48159
93692
67887
00956
38112
75839
70411
33927
34689
44621
G.386994
85883
12785
54248
95110
66965
G.2101611831750144
G.1386800303801929
ĐB893241976498190
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 1-10
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSQNGXSDNO
0943
10, 1, 2, 870, 1, 2
24, 5, 9, 931, 3, 7, 9
31, 8, 99
452, 6, 7, 84
532, 8, 96, 6
6144, 5
73
80, 1, 35, 7, 72, 7, 9
92, 420
XSDNG 1-10XSQNG 1-10XSDNO 1-10

10. KQXS Miền Trung ngày 1-10-2015

Thứ 5
01/10
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8288812
G.7650456573
G.65041
6417
4559
1022
1539
4742
1988
0773
0801
G.5170730806501
G.480357
74140
68450
92106
87084
23904
55113
47257
09209
30061
30062
96326
01928
27388
41948
59806
42324
31173
77286
97730
74927
G.354013
89599
92493
43727
85251
33522
G.2264402229135029
G.1464921279026241
ĐB000476888052953008
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 1-10
ĐầuThống kê lôtô
XSBDIXSQTXSQB
04, 6, 791, 1, 6, 8
13, 3, 72
282, 6, 7, 82, 4, 7, 9
390
40, 0, 121, 8
50, 0, 7, 92, 6, 71
61, 2
763, 3, 3
840, 8, 86, 8
92, 90, 1, 3
XSBDI 1-10XSQT 1-10XSQB 1-10

11. KQXS Miền Trung ngày 1-10-2014

Thứ 4
01/10
Đà NẵngKhánh Hòa
G.83933
G.7582186
G.62284
6014
1722
5232
4778
8691
G.524711692
G.444380
21724
97345
42148
25790
24919
99229
50085
26217
69221
14469
78348
98950
45862
G.326028
40534
48021
29167
G.28334492879
G.16191638000
ĐB315936100012
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 1-10
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSKH
00
14, 6, 92, 7
22, 4, 8, 91, 1
34, 6, 92, 3
44, 5, 88
50
62, 7, 9
718, 9
80, 2, 45, 6
901, 2
XSDNG 1-10XSKH 1-10

12. KQXS Miền Trung ngày 1-10-2013

Thứ 3
01/10
Đắc LắcQuảng Nam
G.89471
G.7015721
G.60395
7688
1880
8992
0468
2345
G.547584909
G.456690
85728
30371
21438
16690
50005
55970
67930
29126
66826
58460
97224
11741
93565
G.390611
61032
55168
77094
G.27194124470
G.19834947439
ĐB870952887083
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 1-10
ĐầuThống kê lôtô
XSDLKXSQNA
059
11, 5
281, 4, 6, 6
32, 80, 9
41, 91, 5
52, 8
60, 5, 8, 8
70, 10, 1
80, 83
90, 0, 4, 52, 4
XSDLK 1-10XSQNA 1-10

13. KQXS Miền Trung ngày 1-10-2012

Thứ 2
01/10
Thừa Thiên HuếPhú Yên
G.89124
G.7675452
G.62746
0542
4314
6897
0962
3626
G.551229394
G.440664
96597
50546
00881
83269
82246
66374
57724
81473
70069
81217
68596
82010
85399
G.313254
97422
43327
45452
G.21476212754
G.10738826932
ĐB0931255380
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 1-10
ĐầuThống kê lôtô
XSTTHXSPY
0
12, 40, 7
22, 24, 4, 6, 7
32
42, 6, 6, 6
542, 2, 4
62, 4, 92, 9
74, 53
81, 80
91, 74, 6, 7, 9
XSTTH 1-10XSPY 1-10

14. KQXS Miền Trung ngày 1-10-2011

Thứ 7
01/10
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G.8827026
G.7739188585
G.61079
4952
2241
3940
1875
1739
7432
5804
8858
G.5092132579325
G.418808
40729
82714
50495
22585
95836
76816
77134
78786
17587
05429
23587
10585
94052
19453
87384
83818
87661
64633
44409
42803
G.396259
12351
95016
63128
15691
79605
G.2963021845197761
G.1731440676238195
ĐB347170562140845
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 1-10
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSQNGXSDNO
02, 83, 4, 5, 9
14, 6, 768
21, 91, 8, 95, 6
36, 94, 92, 3
41, 405
51, 2, 91, 2, 73, 8
621, 1
790, 5
82, 55,6,7,7,84, 5
951, 5
XSDNG 1-10XSQNG 1-10XSDNO 1-10

15. KQXS Miền Trung ngày 1-10-2010

Thứ 6
01/10
Gia LaiNinh Thuận
G.83934
G.7987285
G.64581
9790
0051
1557
8423
8220
G.594672872
G.400114
24989
63466
73136
17393
79106
68608
62964
31887
67038
43326
09129
70190
96155
G.304631
89930
52373
40088
G.26833182273
G.17556128459
ĐB4621314551
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 1-10
ĐầuThống kê lôtô
XSGLXSNT
06, 8
13, 4
20, 3, 6, 9
30,1,1,6,94, 8
4
511, 5, 7, 9
61, 6, 74
72, 3, 3
81, 7, 95, 7, 8
90, 30
XSGL 1-10XSNT 1-10

Về XSMT 30 ngày liên tiếp

XSMT ngày 1-10 hay KQXSMT ngày 1/10 là kết quả xổ số Miền Trung được quay số mở thưởng vào ngày 01-10 từ năm 2006 đến nay.

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS MIỀN TRUNG THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
28293031123
45678910
11121314151617
18192021222324
2526272829301
2345678