XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 01640 | 0 | 0, 1, 5 |
G1 | 54778 | 1 | 8 |
G2 | 58480 54921 | 2 | 1, 1, 5 |
G3 | 50749 94670 56818 | 3 | 3, 4 |
4 | 0,1,2,6,9,9 | ||
G4 | 8299 6500 7568 0321 | 5 | 8, 8 |
G5 | 2625 5349 0601 | 6 | 8 |
7 | 0, 1, 8 | ||
G6 | 034 005 095 | 8 | 0, 8 |
G7 | 41 71 90 42 | 9 | 0, 0, 5, 9 |
Mã ĐB: 2 4 10 11 13 14 19 20 (PR) XSMB 30 ngày |
Tìm lô tô XSMB: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
Thứ 6 10/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 23 | 15 |
G.7 | 251 | 091 | 559 |
G.6 | 8319 8236 9487 | 2142 5847 9435 | 4270 9873 5064 |
G.5 | 6825 | 3344 | 3520 |
G.4 | 22983 97579 40295 78678 97283 82600 43877 | 40538 46736 23823 23942 46920 18563 61952 | 48842 11824 83036 55755 71845 45624 87713 |
G.3 | 18628 11350 | 27332 03517 | 07730 70303 |
G.2 | 52111 | 73723 | 12319 |
G.1 | 43841 | 79083 | 56198 |
ĐB | 885859 | 376469 | 562405 |
Tìm lô tô XSMN: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0 | 3, 5 | |
1 | 1, 9 | 7 | 3, 5, 9 |
2 | 5, 8 | 0, 3, 3, 3 | 0, 4, 4 |
3 | 5, 6 | 2, 5, 6, 8 | 0, 6 |
4 | 1 | 2, 2, 4, 7 | 2, 5 |
5 | 0, 1, 9 | 2 | 5, 9 |
6 | 3, 9 | 4 | |
7 | 7, 8, 9 | 0, 3 | |
8 | 3, 3, 7 | 3 | |
9 | 5 | 1 | 8 |
XSBD 10-10 | XSTV 10-10 | XSVL 10-10 |
Thứ 6 10/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 15 | 11 |
G.7 | 878 | 486 |
G.6 | 7701 9382 5690 | 9254 0011 0347 |
G.5 | 1353 | 4156 |
G.4 | 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 | 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 |
G.3 | 74575 08379 | 61445 50173 |
G.2 | 73722 | 93309 |
G.1 | 90990 | 88408 |
ĐB | 179313 | 851840 |
Tìm lô tô XSMT: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1 | 3, 8, 9 |
1 | 1,3,5,6,7 | 0, 1, 1 |
2 | 2 | 6 |
3 | 4 | |
4 | 0, 5, 7 | |
5 | 3, 4 | 4, 4, 6 |
6 | 5, 8 | 9, 9 |
7 | 5, 8, 9 | 0, 3 |
8 | 2 | 6 |
9 | 0, 0 | |
XSGL 10-10 | XSNT 10-10 |
Kỳ mở thưởng: #01417 | |
Kết quả | 04 05 25 34 39 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 83,805,967,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 55 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 2,759 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 43,209 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00988 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 28 | 811 086 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 24 | 656 503 940 390 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 108 | 380 571 500 413 189 033 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 119 | 524 590 014 663 271 312 855 000 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 277 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,563 |
Bộ số thứ 1 | 3 |
Bộ số thứ 2 | 03 |
Bộ số thứ 3 | 021 |
KQXS thần tài 4 | 0945 |