XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 59411 | 0 | 0,0,1,3,3,8 |
G1 | 24103 | 1 | 1, 6, 9 |
G2 | 79085 24768 | 2 | 8 |
G3 | 66301 98350 64228 | 3 | 3 |
4 | 1, 2, 3, 3 | ||
G4 | 4700 2488 8633 3176 | 5 | 0, 9 |
G5 | 7319 3090 5603 | 6 | 4, 8 |
7 | 6, 7 | ||
G6 | 377 600 259 | 8 | 5, 5, 8 |
G7 | 41 43 42 64 | 9 | 0, 4, 4 |
Mã ĐB: 4 7 9 11 12 13 (KZ) XSMB 30 ngày |
Thứ 6 11/07 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 52 | 14 |
G.7 | 052 | 533 | 495 |
G.6 | 8034 0119 3687 | 7172 3875 5003 | 3837 4751 3428 |
G.5 | 5133 | 2808 | 5337 |
G.4 | 64484 46713 88595 00424 55058 34048 88176 | 16306 40132 08818 21281 84315 22259 03437 | 97759 17415 59247 31805 63387 03708 00337 |
G.3 | 04990 34318 | 08830 88984 | 65132 74267 |
G.2 | 66680 | 80444 | 79366 |
G.1 | 60358 | 41565 | 50714 |
ĐB | 260469 | 645803 | 366870 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 3, 6, 8 | 5, 8 | |
1 | 3, 3, 8, 9 | 5, 8 | 4, 4, 5 |
2 | 4 | 8 | |
3 | 3, 4 | 0, 2, 3, 7 | 2, 7, 7, 7 |
4 | 8 | 4 | 7 |
5 | 2, 8, 8 | 2, 9 | 1, 9 |
6 | 9 | 5 | 6, 7 |
7 | 6 | 2, 5 | 0 |
8 | 0, 4, 7 | 1, 4 | 7 |
9 | 0, 5 | 5 | |
XSBD 11-7 | XSTV 11-7 | XSVL 11-7 |
Thứ 6 11/07 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 42 | 22 |
G.7 | 538 | 600 |
G.6 | 7662 0444 9730 | 6972 1997 4262 |
G.5 | 7083 | 8727 |
G.4 | 87440 35351 65049 00311 13237 84831 83224 | 48593 82916 40630 48528 11319 88198 67882 |
G.3 | 08840 09290 | 99898 72319 |
G.2 | 67043 | 99045 |
G.1 | 60399 | 50440 |
ĐB | 927326 | 260643 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0 | |
1 | 1 | 6, 9, 9 |
2 | 4, 6 | 2, 7, 8 |
3 | 0, 1, 7, 8 | 0 |
4 | 0,0,2,3,4,9 | 0, 3, 5 |
5 | 1 | |
6 | 2 | 2 |
7 | 2 | |
8 | 3 | 2 |
9 | 0, 9 | 3, 7, 8, 8 |
XSGL 11-7 | XSNT 11-7 |
Kỳ mở thưởng: #01378 | |
Kết quả | 11 20 22 24 43 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 15,633,554,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 33 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,179 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 20,581 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00949 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 24 | 596 362 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 89 | 247 841 354 887 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 87 | 526 566 806 389 287 955 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 110 | 771 225 871 967 480 670 652 787 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 32 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 290 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,211 |
Bộ số thứ 1 | 5 |
Bộ số thứ 2 | 88 |
Bộ số thứ 3 | 628 |
KQXS thần tài 4 | 4385 |