XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20645 | 0 | 2, 7 |
G1 | 21356 | 1 | 1, 4, 6, 8, 8 |
G2 | 10211 33955 | 2 | 5, 8, 9 |
G3 | 57214 47997 59028 | 3 | 8 |
4 | 5 | ||
G4 | 7518 6879 1586 7174 | 5 | 5, 6, 9 |
G5 | 4802 1007 6479 | 6 | 9 |
7 | 4, 4, 5, 9, 9 | ||
G6 | 187 087 674 | 8 | 4, 6, 6, 7, 7 |
G7 | 84 38 18 25 | 9 | 7 |
Mã ĐB: 1 2 5 7 11 14 17 20 (HU) XSMB 30 ngày |
KQXS thần tài 4 | 8499 |
Bộ số thứ 1 | 6 |
Bộ số thứ 2 | 18 |
Bộ số thứ 3 | 955 |
Bộ số thứ 1 | 02 |
Bộ số thứ 2 | 04 |
Bộ số thứ 3 | 05 |
Bộ số thứ 4 | 12 |
Bộ số thứ 5 | 14 |
Bộ số thứ 6 | 21 |
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 59619 | 0 | 4, 7, 8 |
G1 | 57086 | 1 | 5, 5, 7, 9, 9 |
G2 | 96937 20940 | 2 | 0, 1, 8 |
G3 | 23515 63359 89273 | 3 | 2, 7, 9 |
4 | 0, 2 | ||
G4 | 6781 8492 2432 0942 | 5 | 9, 9 |
G5 | 4059 1308 7139 | 6 | |
7 | 1, 3, 8 | ||
G6 | 728 921 919 | 8 | 0, 1, 2, 6 |
G7 | 82 17 99 07 | 9 | 2, 9 |
Mã ĐB: 2 7 9 11 14 18 19 20 (HT) XSMB 90 ngày |
KQXS thần tài 4 | 6548 |
Bộ số thứ 1 | 3 |
Bộ số thứ 2 | 42 |
Bộ số thứ 3 | 163 |
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16342 | 0 | 2 |
G1 | 75754 | 1 | 1, 3, 4, 9 |
G2 | 28913 37346 | 2 | 1, 2, 5 |
G3 | 86642 45535 81914 | 3 | 5, 7, 8, 9 |
4 | 0,2,2,2,6,9 | ||
G4 | 8692 8838 9702 1399 | 5 | 4 |
G5 | 7019 7237 7661 | 6 | 0, 1 |
7 | 0, 7 | ||
G6 | 425 940 549 | 8 | |
G7 | 39 42 11 77 | 9 | 2, 2, 6, 9 |
Mã ĐB: 3 8 10 12 13 18 19 20 (HS) XSMB 100 ngày |
KQXS thần tài 4 | 7531 |
Bộ số thứ 1 | 2 |
Bộ số thứ 2 | 99 |
Bộ số thứ 3 | 737 |
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 88274 | 0 | 3, 5, 9 |
G1 | 06693 | 1 | 2, 3, 5 |
G2 | 53350 57784 | 2 | 9 |
G3 | 04071 89897 75341 | 3 | 2, 3, 5, 9 |
4 | 1, 2, 8 | ||
G4 | 9003 5952 0115 9805 | 5 | 0, 2, 4 |
G5 | 3069 2189 5874 | 6 | 1, 9 |
7 | 1, 4, 4 | ||
G6 | 935 713 633 | 8 | 4, 9 |
G7 | 29 09 32 39 | 9 | 0, 3, 7 |
Mã ĐB: 1 3 6 8 9 12 15 17 (HR) XSMB 200 ngày |
KQXS thần tài 4 | 7299 |
Bộ số thứ 1 | 8 |
Bộ số thứ 2 | 17 |
Bộ số thứ 3 | 759 |
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 59882 | 0 | 0, 1, 8, 9, 9 |
G1 | 35161 | 1 | 2, 4, 6 |
G2 | 80009 90230 | 2 | 0, 1, 2, 7 |
G3 | 27850 78279 76809 | 3 | 0, 2, 2 |
4 | 0, 2 | ||
G4 | 4114 7900 0301 0473 | 5 | 0, 1, 5 |
G5 | 6540 7127 8212 | 6 | 0, 0, 1 |
7 | 3, 9 | ||
G6 | 460 122 532 | 8 | 2, 5 |
G7 | 85 51 42 16 | 9 | |
Mã ĐB: 1 3 4 10 11 14 16 18 (HQ) XSMB 300 ngày |
KQXS thần tài 4 | 3772 |
Bộ số thứ 1 | 6 |
Bộ số thứ 2 | 81 |
Bộ số thứ 3 | 173 |
Bộ số thứ 1 | 02 |
Bộ số thứ 2 | 06 |
Bộ số thứ 3 | 15 |
Bộ số thứ 4 | 19 |
Bộ số thứ 5 | 34 |
Bộ số thứ 6 | 36 |
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95371 | 0 | 2, 3 |
G1 | 07286 | 1 | |
G2 | 23998 54295 | 2 | 1,1,2,3,7,7 |
G3 | 30927 81184 68459 | 3 | |
4 | 0 | ||
G4 | 3721 6102 6363 6756 | 5 | 6, 6, 9 |
G5 | 7582 1471 1256 | 6 | 0, 3, 9 |
7 | 1, 1, 1, 9 | ||
G6 | 840 527 579 | 8 | 2, 4, 6 |
G7 | 21 91 03 69 | 9 | 1, 5, 7, 8, 8 |
Mã ĐB: 1 5 6 12 14 16 18 20 (HP) XSMB 10 ngày |
KQXS thần tài 4 | 9819 |
Bộ số thứ 1 | 5 |
Bộ số thứ 2 | 22 |
Bộ số thứ 3 | 077 |
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81866 | 0 | 1, 7 |
G1 | 15018 | 1 | 3, 8 |
G2 | 97738 52425 | 2 | 0, 0, 5, 6, 6 |
G3 | 46984 39393 23620 | 3 | 3, 8, 9 |
4 | 3, 9 | ||
G4 | 6001 7698 5879 5739 | 5 | 2, 6 |
G5 | 2820 0426 8268 | 6 | 3, 6, 8 |
7 | 9, 9 | ||
G6 | 843 426 191 | 8 | 4, 7, 9 |
G7 | 87 13 52 56 | 9 | 1, 3, 8 |
Mã ĐB: 2 4 5 6 8 12 14 18 (HN) XSMB 20 ngày |
KQXS thần tài 4 | 7552 |
Bộ số thứ 1 | 3 |
Bộ số thứ 2 | 44 |
Bộ số thứ 3 | 265 |