XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76902 | 0 | 2, 5, 6, 7, 8 |
G1 | 87726 | 1 | 3 |
G2 | 74683 43055 | 2 | 6, 6, 9 |
G3 | 53907 83476 57887 | 3 | 0, 1, 6 |
4 | 6, 9 | ||
G4 | 1971 0846 0526 4208 | 5 | 3, 5 |
G5 | 0173 5181 9953 | 6 | 0 |
7 | 1, 3, 6 | ||
G6 | 829 549 536 | 8 | 0, 1, 3, 7 |
G7 | 92 30 60 98 | 9 | 2, 8, 9 |
Mã ĐB: 1 3 6 8 11 15 (LZ) XSMB 30 ngày |
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 97354 | 0 | 0, 4, 9 |
G1 | 22075 | 1 | 1 |
G2 | 03846 99200 | 2 | |
G3 | 98955 40679 17440 | 3 | 7 |
4 | 0, 6 | ||
G4 | 3998 3097 7909 8251 | 5 | 1,2,3,4,5,5,6,7,9,9 |
G5 | 2611 9598 0598 | 6 | 3, 4 |
7 | 5, 9 | ||
G6 | 955 280 059 | 8 | 0 |
G7 | 52 59 64 57 | 9 | 7, 7, 8, 8, 8 |
Mã ĐB: 2 3 6 9 12 13 (KA) XSMB 90 ngày |
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14819 | 0 | 4, 5, 6 |
G1 | 98430 | 1 | 0, 3, 9 |
G2 | 47752 41036 | 2 | |
G3 | 95665 90586 68495 | 3 | 0, 1, 4, 5, 6 |
4 | 3 | ||
G4 | 2243 1613 6267 4597 | 5 | 2, 4, 4 |
G5 | 7197 5410 6505 | 6 | 5, 6, 7 |
7 | 3, 9 | ||
G6 | 479 004 931 | 8 | 1, 6, 8 |
G7 | 54 81 88 34 | 9 | 4, 5, 7, 7 |
Mã ĐB: 1 4 7 8 9 12 (KB) XSMB 100 ngày |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
02 | 44 | 99 | ||||
56 | 24 | 82 | 88 | 06 | 03 | 01 |
57 | 34 | 36 | 03 | 62 | 94 | 68 |
07 | 18 | 44 | 69 | 15 | 12 | 05 |
56 | 79 | 59 | 40 | 11 | 62 | 56 |
80 | 55 | 21 | 00 | 00 | 06 | 45 |
81 | 22 | 21 | 19 | 76 | 70 | 68 |
73 | 25 | 19 | 54 | 02 |
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 25525 | 0 | 0 |
G1 | 85900 | 1 | 6, 9 |
G2 | 05955 01836 | 2 | 1,2,5,6,7,8 |
G3 | 81880 51721 11337 | 3 | 6, 6, 7 |
4 | 0, 0, 1, 8 | ||
G4 | 8116 6228 7165 0785 | 5 | 5, 9 |
G5 | 5019 9048 0694 | 6 | 3, 5 |
7 | |||
G6 | 736 663 183 | 8 | 0,3,3,5,6,9 |
G7 | 40 26 27 89 | 9 | 4 |
Mã ĐB: 1 2 3 6 8 13 (KC) XSMB 200 ngày |
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 40273 | 0 | 1, 4 |
G1 | 34930 | 1 | |
G2 | 10904 77951 | 2 | 1, 8, 8 |
G3 | 32284 21393 54875 | 3 | 0, 3 |
4 | 0, 8, 9 | ||
G4 | 4721 9078 1949 0728 | 5 | 1, 5, 7 |
G5 | 9428 3390 9295 | 6 | |
7 | 3,5,5,7,8,9 | ||
G6 | 485 401 148 | 8 | 0, 4, 5 |
G7 | 33 75 95 40 | 9 | 0, 3, 5, 5, 9 |
Mã ĐB: 2 4 5 6 7 12 (KD) Xổ số Miền Bắc hôm nay |
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 64268 | 0 | 4, 5, 5, 6 |
G1 | 15478 | 1 | 0, 4 |
G2 | 94926 62453 | 2 | 3, 6 |
G3 | 94938 73766 56785 | 3 | 8 |
4 | 8 | ||
G4 | 8010 3082 2071 6705 | 5 | 3, 4, 6 |
G5 | 9660 2288 9206 | 6 | 0,3,5,5,6,8 |
7 | 1, 6, 8 | ||
G6 | 465 956 914 | 8 | 2, 5, 6, 8 |
G7 | 65 99 54 63 | 9 | 9 |
Mã ĐB: 1 2 3 6 11 13 (KE) LôTô XSMB |
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 33670 | 0 | 0, 0, 2, 6 |
G1 | 12951 | 1 | 1, 4, 6, 7, 9 |
G2 | 04857 03900 | 2 | 1, 5 |
G3 | 52606 28863 64014 | 3 | 3, 4, 8, 9 |
4 | |||
G4 | 4916 9599 4102 3334 | 5 | 1, 7 |
G5 | 1672 0076 9185 | 6 | 3, 3 |
7 | 0, 2, 6 | ||
G6 | 963 433 038 | 8 | 2, 5 |
G7 | 19 95 17 96 | 9 | 5, 6, 9 |
Mã ĐB: 2 4 5 6 12 15 (KF) Xổ số Miền Bắc 10 ngày |
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
Giải ĐB | 500 triệu | 6 | 3 tỷ vnđ | 50,000 lần |
G.phụ ĐB | 25 triệu | 9 | 225 triệu | 2,500 lần |
Giải nhất | 10 triệu | 15 | 150 triệu | 1,000 lần |
Giải nhì | 5 triệu | 30 | 150 triệu | 500 lần |
Giải ba | 1 triệu | 90 | 90 triệu | 100 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240 triệu | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180 triệu | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450 triệu | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,4 tỷ vnđ | 4 lần |
Ghi chú: riêng ngày mùng 1 âm lịch, XSMB có 8 giải ĐB mỗi giải trị giá 500 triệu đồng và 12 giải phụ ĐB mỗi giải trị giá 25 triệu đồng
Chú ý: vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có mã trùng 1 trong 6 mã ĐB, vé không trùng mã giải ĐB sẽ trúng giải phụ ĐB trị giá 25 triệu đồng
Ngoài ra, vé có 2 số cuối trúng với 2 số cuối giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 40,000 đồng
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.