XSKT Bạch thủ HCM Cầu HCM
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số TP.HCM XSHCM ngày 19/9

1. Xổ số Thành phố HCM ngày 19-9-2022

XSMN> Thứ 2> XSHCM 19/09ĐẦUĐUÔI
G80606
G7

814

14, 5, 6
G6

9773 2242 0466

22, 6, 6
G5

6780

36
G4

23953 77945 22836
22716 66876 94644 66426

42, 4, 5
53
G3

82372 18895

66
G2

18626

72, 3, 6
G1

04115

80
ĐB27562295
XSHCM 19-9 XSHCM 30 ngày

2. XSHCM ngày 19-9-2020

XSMN> Thứ 7> XSHCM 19/09ĐẦUĐUÔI
G80602, 6, 7, 8
G7

137

10, 5, 5
G6

6515 1062 0210

21, 4
G5

3934

34, 7
G4

86385 26099 40669
17402 34308 34421 92315

4
55
G3

65407 98060

60, 2, 9
G2

88191

7
G1

77455

85
ĐB61092491, 9
XSHCM 19-9 XSHCM 90 ngày

Tin tức XSHCM

 

3. XSTP ngày 19-9-2016

XSMN> Thứ 2> XSHCM 19/09ĐẦUĐUÔI
G8680
G7

139

14
G6

5353 6432 9971

25
G5

1589

32, 9
G4

71743 40048 58185
02899 29125 66190 29692

43, 8
53, 8
G3

13873 43671

68
G2

61491

71, 1, 3
G1

51614

85, 9
ĐB26125890, 1, 2, 9
XSHCM 19-9 XSHCM 100 ngày

4. XSTPHCM ngày 19-9-2015

XSMN> Thứ 7> XSHCM 19/09ĐẦUĐUÔI
G87404
G7

750

18
G6

7334 5424 7104

24, 5, 6, 9
G5

9850

34
G4

98629 48225 91742
25853 44383 85495 69818

40, 2, 9
50, 0, 3
G3

30988 51849

6
G2

73226

70, 4
G1

01070

83, 8
ĐB54394095
XSHCM 19-9 XSHCM 200 ngày

5. XSTPHCM ngày 19-9-2011

XSMN> Thứ 2> XSHCM 19/09ĐẦUĐUÔI
G85706, 8
G7

858

15
G6

2287 4199 1694

24
G5

5884

3
G4

99769 23208 78943
91397 87246 57024 87615

41, 3, 6
57, 8
G3

25481 86541

69
G2

31806

76
G1

20876

81, 4, 7
ĐB21799794, 7, 7, 9
XSHCM 19-9 XSHCM 10 ngày

6. XSTPHCM ngày 19-9-2009

XSMN> Thứ 7> XSHCM 19/09ĐẦUĐUÔI
G8760
G7

767

13, 4, 6, 9
G6

0648 6869 5561

24
G5

7719

33, 8
G4

17616 93546 27471
59133 17243 59114 42424

43, 6, 8
5
G3

49197 67138

61, 7, 9, 9
G2

50513

71, 6
G1

10069

8
ĐB89579494, 7
XSHCM 19-9 Lô-tô XSHCM

    Về XSHCM 30 ngày liên tiếp

    XSHCM ngày 19-9 hay KQXSHCM ngày 19/9 là kết quả xổ số TP.HCM được quay số mở thưởng vào ngày 19-09 từ năm 2006 đến nay.

    Tiện ích hay về xổ số

    XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

    KQXS TP.HCM THEO NGÀY

    <<    >>  
    T2T3T4T5T6T7CN
    28293031123
    45678910
    11121314151617
    18192021222324
    2526272829301
    2345678