XSKT Bạch thủ HCM Cầu HCM
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số TP.HCM XSHCM ngày 12/12

1. Xổ số Thành phố HCM ngày 12-12-2022

XSMN> Thứ 2> XSHCM 12/12ĐẦUĐUÔI
G8320
G7

898

17
G6

4689 5770 7687

22
G5

4163

32, 3, 7, 9
G4

31337 25465 70743
01864 09839 88722 65475

43, 3
5
G3

55772 47117

63, 4, 5
G2

99590

70, 2, 5
G1

78633

87, 9
ĐB36754390, 8
XSHCM 12-12 XSHCM 30 ngày

2. XSHCM ngày 12-12-2020

XSMN> Thứ 7> XSHCM 12/12ĐẦUĐUÔI
G80501, 2, 5, 9
G7

940

12
G6

9312 9602 8661

2
G5

7643

36
G4

08353 33367 90968
52588 48569 00536 96909

40, 3, 7
53
G3

04461 00647

61, 1, 7, 8, 9
G2

04281

78
G1

83178

81, 8
ĐB6785019
XSHCM 12-12 XSHCM 90 ngày

Tin tức XSHCM

 

3. XSTP ngày 12-12-2016

XSMN> Thứ 2> XSHCM 12/12ĐẦUĐUÔI
G81204
G7

145

12, 2
G6

5133 0158 3158

22
G5

8264

31, 3, 7, 8
G4

29737 58551 16196
30722 73546 40731 94046

40, 5, 6, 6
51, 8, 8
G3

15704 78681

64
G2

44212

7
G1

34940

81
ĐB66593896
XSHCM 12-12 XSHCM 100 ngày

4. XSTPHCM ngày 12-12-2015

XSMN> Thứ 7> XSHCM 12/12ĐẦUĐUÔI
G86102, 6
G7

777

11, 5
G6

5432 4865 4333

2
G5

1879

31, 2, 3
G4

21759 06902 36799
19011 88294 53131 52815

4
55, 9
G3

82555 31306

61, 5
G2

98873

73, 5, 7, 9
G1

57499

8
ĐB90187594, 9, 9
XSHCM 12-12 XSHCM 200 ngày

5. XSTPHCM ngày 12-12-2011

XSMN> Thứ 2> XSHCM 12/12ĐẦUĐUÔI
G85700, 0
G7

598

15, 6
G6

6284 0957 3623

23, 6
G5

1326

30
G4

60952 08030 28815
11849 89295 90900 06953

41, 9, 9
52, 3, 7, 7
G3

40870 77516

6
G2

45749

70
G1

98641

84
ĐB06010095, 8
XSHCM 12-12 XSHCM 10 ngày

6. XSTPHCM ngày 12-12-2009

XSMN> Thứ 7> XSHCM 12/12ĐẦUĐUÔI
G84901, 3, 6
G7

867

12, 9
G6

7406 6956 4660

2
G5

1991

36
G4

93375 66599 15593
88369 15475 65401 21419

49
55, 6
G3

32703 83912

60, 7, 9
G2

04536

75, 5
G1

84095

8
ĐB47305591, 3, 5, 9
XSHCM 12-12 Lô-tô XSHCM

    Về XSHCM 30 ngày liên tiếp

    XSHCM ngày 12-12 hay KQXSHCM ngày 12/12 là kết quả xổ số TP.HCM được quay số mở thưởng vào ngày 12-12 từ năm 2006 đến nay.

    Tiện ích hay về xổ số

    XS hôm qua (Thứ Bảy, 23/11)

    KQXS TP.HCM THEO NGÀY

    <<    >>  
    T2T3T4T5T6T7CN
    28293031123
    45678910
    11121314151617
    18192021222324
    2526272829301
    2345678