XSKT Bạch thủ HCM Cầu HCM
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số TP.HCM XSHCM ngày 14/11

1. Xổ số Thành phố HCM ngày 14-11-2022

XSMN> Thứ 2> XSHCM 14/11ĐẦUĐUÔI
G87405, 5
G7

267

19
G6

1227 7470 8561

26, 7
G5

3776

30, 2, 7
G4

22637 08305 36919
54926 52147 93432 60378

47
56
G3

49356 66430

61, 1, 7
G2

60161

70, 4, 6, 8
G1

49805

81
ĐB0030819
XSHCM 14-11 XSHCM 30 ngày

2. XSHCM ngày 14-11-2020

XSMN> Thứ 7> XSHCM 14/11ĐẦUĐUÔI
G87805
G7

371

12, 3, 5
G6

8969 7305 2340

21, 2
G5

8442

3
G4

02864 95083 56022
51315 77483 65213 66760

40, 2, 4, 9
56
G3

52456 89012

60, 4, 9
G2

67821

71, 8
G1

80744

83, 3
ĐB3714499
XSHCM 14-11 XSHCM 90 ngày

Tin tức XSHCM

 

3. XSTP ngày 14-11-2016

XSMN> Thứ 2> XSHCM 14/11ĐẦUĐUÔI
G83701, 1
G7

764

13, 3
G6

9913 0569 5322

22, 6, 8
G5

4084

37
G4

35054 20101 65753
13226 67750 70301 55986

4
50, 2, 3, 4, 7
G3

96252 08713

64, 9
G2

13788

7
G1

31928

84, 6, 8
ĐB0033579
XSHCM 14-11 XSHCM 100 ngày

4. XSTPHCM ngày 14-11-2015

XSMN> Thứ 7> XSHCM 14/11ĐẦUĐUÔI
G80200, 2, 5
G7

421

13, 7, 8
G6

3847 7238 8118

21, 7
G5

8796

30, 1, 8
G4

31263 74469 46967
60530 61600 07383 27278

47
5
G3

78705 65513

63, 7, 9
G2

37617

78
G1

10431

83
ĐB69372796
XSHCM 14-11 XSHCM 200 ngày

5. XSTPHCM ngày 14-11-2011

XSMN> Thứ 2> XSHCM 14/11ĐẦUĐUÔI
G87302
G7

058

10, 2, 3
G6

4368 4660 7402

2
G5

1259

37
G4

23589 68637 77068
37261 73810 98612 57887

47
58, 9
G3

60282 49613

60, 1, 4, 8, 8
G2

69094

73
G1

21564

82, 7, 9
ĐB06914794
XSHCM 14-11 XSHCM 10 ngày

6. XSTPHCM ngày 14-11-2009

XSMN> Thứ 7> XSHCM 14/11ĐẦUĐUÔI
G84602
G7

482

15
G6

1780 8475 0568

2
G5

3968

30, 1
G4

55756 73442 26675
95615 66602 35085 82430

42, 6, 8
56
G3

68260 42131

60, 1, 6, 8, 8
G2

98848

75, 5
G1

52861

80, 2, 5
ĐB2765669
XSHCM 14-11 Lô-tô XSHCM

    Về XSHCM 30 ngày liên tiếp

    XSHCM ngày 14-11 hay KQXSHCM ngày 14/11 là kết quả xổ số TP.HCM được quay số mở thưởng vào ngày 14-11 từ năm 2006 đến nay.

    Tiện ích hay về xổ số

    XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

    KQXS TP.HCM THEO NGÀY

    <<    >>  
    T2T3T4T5T6T7CN
    28293031123
    45678910
    11121314151617
    18192021222324
    2526272829301
    2345678