XSKT Bạch thủ KH Cầu XSKH
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số Khánh Hòa XSKH ngày 16/10

1. Xổ số Khánh Hòa ngày 16-10-2024

XSMT> Thứ 4> XSKH 16/10ĐẦUĐUÔI
G85105, 6
G7

143

11
G6

6750 8359 6441

2
G5

3540

33, 7
G4

53951 15311 50677
56561 07837 41598 93151

40, 1, 3
50, 1, 1, 1, 9
G3

57705 70833

61
G2

91790

77
G1

08506

8
ĐB32249690, 6, 8
XSKH 16-10 XSKH 30 ngày

2. XSKH ngày 16-10-2022

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 16/10ĐẦUĐUÔI
G89409
G7

956

15, 7
G6

3633 7565 5492

24
G5

4515

32, 3, 3, 7
G4

39337 60217 36686
56067 75133 06524 12232

4
50, 6, 8, 9
G3

75059 00083

65, 7
G2

24809

7
G1

19858

83, 6
ĐB32035092, 4
XSKH 16-10 XSKH 90 ngày

Tin tức XSKH

 

3. KQXSKH ngày 16-10-2019

XSMT> Thứ 4> XSKH 16/10ĐẦUĐUÔI
G81406
G7

815

10,4,5,5,6,8
G6

9659 4260 2593

2
G5

4774

33
G4

69833 04872 71779
08073 44616 27448 76415

47, 8, 9
59
G3

73547 47006

60
G2

71810

72, 3, 4, 9
G1

24918

8
ĐB62224993
XSKH 16-10 XSKH 100 ngày

4. KQXS Khánh Hòa ngày 16-10-2016

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 16/10ĐẦUĐUÔI
G87801, 6
G7

338

16
G6

7065 2379 9401

20, 0, 8
G5

9282

36, 8, 8
G4

72720 19538 94792
72982 83420 25016 19328

41
5
G3

40941 23063

61, 3, 5
G2

06536

78, 9
G1

14061

82, 2
ĐB4270692
XSKH 16-10 XSKH 200 ngày

5. KQXS Khánh Hòa ngày 16-10-2013

XSMT> Thứ 4> XSKH 16/10ĐẦUĐUÔI
G8520
G7

694

11
G6

7590 5046 2663

23, 5
G5

9058

38
G4

07585 99223 10138
84868 87796 61111 51167

43, 6
52, 8
G3

52025 91068

63, 7, 8, 8
G2

13180

7
G1

42692

80, 5
ĐB95424390, 2, 4, 6
XSKH 16-10 XSKH 10 ngày

6. KQXS Khánh Hòa ngày 16-10-2011

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 16/10ĐẦUĐUÔI
G85901, 9
G7

001

12, 9
G6

2565 6359 1568

2
G5

7846

3
G4

16494 62319 71174
54873 11409 27145 95844

44, 5, 6
53, 7, 9, 9
G3

63712 06685

65, 8
G2

05873

73, 3, 4
G1

89957

85
ĐB8425394
XSKH 16-10 Lô-tô XSKH

    Về XSKH 30 ngày liên tiếp

    XSKH ngày 16-10 hay KQXSKH ngày 16/10 là kết quả xổ số Khánh Hòa được quay số mở thưởng vào ngày 16-10 từ năm 2006 đến nay.

    Tiện ích hay về xổ số

    XS hôm qua (Thứ Tư, 20/11)

    KQXS KHÁNH HÒA THEO NGÀY

    <<    >>  
    T2T3T4T5T6T7CN
    28293031123
    45678910
    11121314151617
    18192021222324
    2526272829301
    2345678