Kỳ mở thưởng: #01345 | |
Kết quả | 04 08 09 10 20 34 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 44,199,332,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 27 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,821 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 28,785 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00916 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 8 | 886 040 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 113 | 392 273 656 543 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 65 | 042 659 075 546 085 738 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 164 | 626 343 756 152 352 461 410 131 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 65 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 472 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,244 |