| Kỳ mở thưởng: #01276 | |
| Kết quả | 16 20 24 36 51 54 |
| Số JP2 | 10 |
| Thống kê trúng giải | |||
| Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 84,266,750,100 |
| Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 4,695,950,200 |
| G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 17 | 40,000,000 |
| G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 877 | 500,000 |
| G.3 | ![]() ![]() ![]() | 19,908 | 50,000 |
| Giải | Kỳ MT: #00657 | Trúng giải |
|---|---|---|
| Giải ĐB 2 tỷ | 687 644 | 0 |
| G. phụ ĐB 400tr | 644 687 | 0 |
| Giải nhất 30tr | 440 518 488 314 | 3 |
| Giải nhì 10tr | 320 448 575 962 195 712 | 0 |
| Giải ba 4tr | 264 533 126 891 776 356 451 629 | 13 |
| Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 63 |
| Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 474 |
| Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,522 |
| Kỳ mở thưởng: #00315 (13h) | |
| Kết quả | 04 08 22 24 34 05 |
| Thống kê trúng giải | |||
| Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 7,030,495,000 |
| G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 10,000,000 |
| G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 2 | 5,000,000 |
| G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 44 | 500,000 |
| G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 159 | 100,000 |
| G.5 | ![]() ![]() ![]() | 1,485 | 30,000 |
| KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10,695 | 10,000 |
| Kỳ mở thưởng: #00316 (21h) | |
| Kết quả | 09 10 27 30 31 02 |
| Thống kê trúng giải | |||
| Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 7,188,995,000 |
| G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 10,000,000 |
| G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 4 | 5,000,000 |
| G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 59 | 500,000 |
| G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 193 | 100,000 |
| G.5 | ![]() ![]() ![]() | 2,143 | 30,000 |
| KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 11,917 | 10,000 |
| Kỳ mở thưởng: #01440 | |
| Kết quả | 08 15 20 23 31 34 |
| Thống kê trúng giải | |||
| Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 14,938,364,500 |
| G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 17 | 10,000,000 |
| G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 980 | 300,000 |
| G.3 | ![]() ![]() ![]() | 15,530 | 30,000 |
| Max 3D | Kỳ MT: #01011 | MAX 3D+ |
|---|---|---|
| Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
| Giải nhất 1tr: 13 | 887 163 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
| Giải nhì 350K: 66 | 751 123 545 161 | Giải nhì 40tr: 3 |
| Giải ba 210K: 58 | 438 813 929 984 033 924 | Giải ba 10tr: 2 |
| Giải tư (KK) 100K: 72 | 085 957 274 772 892 333 849 532 | Giải tư (KK) 5tr: 10 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 34 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 290 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,141 | |
| Xs Max 4D> ngày 31/08 | BỘ SỐ | ||
|---|---|---|---|
| Kỳ mở thưởng: #00722 | A | 0023 | |
| G1 | 0023 | B | 1072 |
| G2 | 5815 9073 | C | 8769 |
| G3 | 1072 8769 9420 | D | 9420 |
| KK1 | 023 | E | 5815 |
| KK2 | 23 | G | 9073 |
| Thống kê người trúng giải ngày 31/08 | |||
| Giải | Số người trúng | Trị giá giải (X) vé mua | Vé 10K |
|---|---|---|---|
| G.1 | 0 | 1,500 lần | 15,000,000đ |
| G.2 | 0 | 650 lần | 6,500,000đ |
| G.3 | 0 | 300 lần | 3,000,000đ |
| KK1 | 9 | 100 lần | 1,000,000đ |
| KK2 | 37 | 10 lần | 100,000đ |
Tin kết quả XSMEGA645 mới nhất