Kỳ mở thưởng: #00643 | |
Kết quả | 14 20 22 35 44 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 39,137,122,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 14 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,091 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 18,180 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00214 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 28 | 420 853 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 101 | 875 231 935 495 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 87 | 443 834 508 494 047 100 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 258 | 890 507 189 867 220 971 058 516 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 277 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,591 |