Kỳ mở thưởng: #01320 | |
Kết quả | 02 13 15 16 18 20 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 22,893,989,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 22 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,273 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 21,912 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00891 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 23 | 818 406 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 65 | 682 484 249 374 | Giải nhì 40tr: 4 |
Giải ba 210K: 77 | 519 921 521 516 108 405 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 178 | 544 065 439 223 679 325 246 576 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 35 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 402 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,174 |