Kỳ mở thưởng: #00884 | |
Kết quả | 01 03 15 16 34 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 17,465,051,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 17 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 876 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 14,878 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00454 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 14 | 759 209 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 69 | 491 386 443 352 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 106 | 261 856 656 474 279 393 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 222 | 068 360 566 124 433 565 841 065 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 38 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 345 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,441 |