XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 16/4/2011

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 16/04 Thứ Bảy

XSMB> Thứ 7 (Nam Định)ĐẦUĐUÔI
ĐB8105500, 4
G1

27490

12, 7
G2

13249 02630

20, 1, 2, 5, 7
G3

73866 54776 62947
57720 78478 43817

30, 5, 7
41, 7, 9
G4

8721 5925 5800 7241

51, 3, 5
G5

4894 8153 6812
1586 8422 9435

62, 6
76, 8
G6

237 004 127

84, 6, 8
G7

88 51 62 84

90, 4
XSMB 16-4 MB-16-4.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 16/04 Thứ Bảy

Thứ 7
16/04
Bình PhướcTP.HCMHậu GiangLong An
G.808136735
G.7206547123576
G.62016
1772
2115
0313
6071
4185
3793
5058
1138
4399
9500
2770
G.50437339270757206
G.426908
26838
87772
29019
58962
31559
26758
06829
47852
31056
06063
72937
06041
96536
55425
73391
58881
59904
92763
87564
87876
63165
32027
23522
49517
22722
47111
67829
G.347097
62816
34018
78245
87880
16824
65605
08182
G.284242013239553576394
G.132515168771427666398
ĐB800509362296624681700590
Tên
XSMN 16-4 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSBPXSHCMXSHGXSLA
06, 8, 8, 940, 5, 6
15,5,6,6,93, 3, 81, 7
23, 93, 4, 52, 2, 7, 9
37, 86, 75, 85
421, 5, 7
58, 92, 68
6233, 4, 75
72, 21, 75, 6, 60, 6
850, 1, 12
972, 61, 30, 4, 8, 9
XSBP 16-4XSHCM 16-4XSHG 16-4XSLA 16-4

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 16/04 Thứ Bảy

Thứ 7
16/04
Đà NẵngĐắc NôngQuảng Ngãi
G.8867729
G.7663270794
G.64104
5996
4797
0083
7758
6050
4998
3248
6913
G.5801411706468
G.457474
36714
64366
92715
35136
61809
55448
63390
40805
28622
87665
47121
53958
85818
50284
93264
11952
44638
19979
63776
38186
G.345734
00663
26659
84973
67349
33327
G.2693074934985872
G.1526086404538246
ĐB883405891922970
Tên
XSMT 16-4 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSDNOXSQNG
04, 7, 8, 95
14, 4, 58, 93
21, 27, 9
34, 68
40, 85, 96, 8, 9
50, 8, 8, 92
63, 3, 654, 8
740, 0, 3, 70, 2, 6, 9
8634, 6
96, 704, 8
XSDNG 16-4XSDNO 16-4XSQNG 16-4

Về KQXS 3 Miền ngày 16/4/2011

Kết quả xổ số toàn quốc ngày 16/4/2011 bao gồm:
- Xổ số Miền Bắc ngày 16/4
- Xổ số Miền Nam ngày 16/4
- Xổ số Miền Trung ngày 16/4

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Chủ Nhật, 24/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
28293031123
45678910
11121314151617
18192021222324
2526272829301
2345678