XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 9/11/2013

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 09/11 Thứ Bảy

XSMB> Thứ 7 (Nam Định)ĐẦUĐUÔI
ĐB5655900
G1

89786

18
G2

04580 15618

27, 7
G3

30952 25866 31270
58548 76185 23046

36
42, 6, 8
G4

4580 5858 2069 7942

52, 6, 8, 9
G5

6000 3160 2393
2236 5980 8871

60, 6, 9
70, 1, 6
G6

283 127 556

80,0,0,3,5,6
G7

76 99 27 94

93, 4, 9
XSMB 9-11 MB-9-11.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 09/11 Thứ Bảy

Thứ 7
09/11
Bình PhướcTP.HCMHậu GiangLong An
G.879421703
G.7778907168662
G.60575
7794
5403
7713
9575
4999
3115
8495
5693
4616
5354
7528
G.52126627174534598
G.453161
94130
39885
46450
77587
88251
63324
05612
27867
80283
34364
86512
27465
82913
24849
85102
17300
17655
72295
28141
85540
56707
46974
66009
14080
30333
40072
29724
G.344672
78192
63067
44175
34403
68730
79984
36506
G.267662959387968165953
G.197373890465916652239
ĐB787319755876072449015841
Tên
XSMN 9-11 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSBPXSHCMXSHGXSLA
0370, 2, 33, 6, 7, 9
192, 2, 3, 35, 76
24, 64, 8
30803, 9
42, 60, 1, 9, 91
50, 13, 53, 4
61, 24, 5, 7, 76, 82
72,3,5,8,91, 5, 5, 62, 4
85, 7310, 4
92, 493, 5, 58
XSBP 9-11XSHCM 9-11XSHG 9-11XSLA 9-11

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 09/11 Thứ Bảy

Thứ 7
09/11
Đà NẵngĐắc NôngQuảng Ngãi
G.8093427
G.7414453108
G.66320
1211
2678
1663
2196
0987
3605
4124
4535
G.5338106234416
G.464181
16607
90545
42331
48942
13457
90650
40955
90591
97457
64559
51727
29456
75215
25813
96613
89028
82608
11144
28890
59289
G.333473
80310
95396
18007
90921
79889
G.2012048142994080
G.1793322455416233
ĐB168395517063187625
Tên
XSMT 9-11 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSDNOXSQNG
04, 7, 975, 8, 8
10, 1, 453, 3, 6
203, 7, 91,4,5,7,8
31, 243, 5
42, 54
50, 73,4,5,6,7,9
63, 3
73, 8
81, 170, 9, 9
951, 6, 60
XSDNG 9-11XSDNO 9-11XSQNG 9-11

Về KQXS 3 Miền ngày 9/11/2013

Kết quả xổ số toàn quốc ngày 9/11/2013 bao gồm:
- Xổ số Miền Bắc ngày 9/11
- Xổ số Miền Nam ngày 9/11
- Xổ số Miền Trung ngày 9/11

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Chủ Nhật, 24/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
28293031123
45678910
11121314151617
18192021222324
2526272829301
2345678