XSKT Bạch thủ HCM Cầu HCM
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số TP.HCM XSHCM ngày 1/10

1. Xổ số Thành phố HCM ngày 1-10-2022

XSMN> Thứ 7> XSHCM 01/10ĐẦUĐUÔI
G80303, 5, 9
G7

278

1
G6

7361 4476 9805

21, 6
G5

8209

33
G4

88384 12376 13993
92681 39688 26654 19087

4
54
G3

93926 63686

61, 3
G2

51263

76, 6, 8
G1

63533

81, 4, 6, 7, 8
ĐB01502193
XSHCM 1-10 XSHCM 30 ngày

2. XSHCM ngày 1-10-2018

XSMN> Thứ 2> XSHCM 01/10ĐẦUĐUÔI
G83200, 7, 7
G7

716

16, 9
G6

4999 7180 5900

2
G5

4819

30, 2
G4

15979 75388 86192
82742 33930 33507 82585

42, 2
5
G3

81670 96342

6
G2

80792

70, 9
G1

82981

80, 1, 5, 8
ĐB04050792, 2, 9
XSHCM 1-10 XSHCM 90 ngày

Tin tức XSHCM

 

3. XSTP ngày 1-10-2016

XSMN> Thứ 7> XSHCM 01/10ĐẦUĐUÔI
G89602, 8
G7

243

11, 3, 4, 8
G6

3735 9278 0318

20
G5

3013

33, 5, 6, 7
G4

19978 40511 99020
90173 24156 84133 53908

43
56
G3

84437 48036

6
G2

58082

73, 8, 8
G1

17002

82
ĐB83941496
XSHCM 1-10 XSHCM 100 ngày

4. XSTPHCM ngày 1-10-2012

XSMN> Thứ 2> XSHCM 01/10ĐẦUĐUÔI
G80504, 5, 6, 7
G7

969

10, 1, 4, 9
G6

4879 3578 3610

27
G5

9506

33
G4

63104 44889 63719
24449 19472 74411 86014

49
5
G3

22307 65889

69
G2

48727

72, 8, 9
G1

10533

87, 9, 9
ĐB2054879
XSHCM 1-10 XSHCM 200 ngày

5. XSTPHCM ngày 1-10-2011

XSMN> Thứ 7> XSHCM 01/10ĐẦUĐUÔI
G83700, 7
G7

879

11, 2, 3
G6

6084 4213 7312

2
G5

6746

30, 7, 9
G4

57884 45182 57200
09267 26511 50730 89956

46
56, 6
G3

49768 99756

67, 8
G2

47481

79
G1

68239

81, 2, 4, 4
ĐB2634079
XSHCM 1-10 XSHCM 10 ngày

6. XSTPHCM ngày 1-10-2007

XSMN> Thứ 2> XSHCM 01/10ĐẦUĐUÔI
G88500, 1, 9
G7

199

11, 6, 8
G6

9400 3963 2129

20, 6, 9
G5

5416

3
G4

69509 89491 00843
22011 01918 26126 72297

43
5
G3

13220 02383

62, 3, 8
G2

82668

7
G1

53862

83, 5
ĐB9980191, 7, 9
XSHCM 1-10 Lô-tô XSHCM

    Về XSHCM 30 ngày liên tiếp

    XSHCM ngày 1-10 hay KQXSHCM ngày 1/10 là kết quả xổ số TP.HCM được quay số mở thưởng vào ngày 01-10 từ năm 2006 đến nay.

    Tiện ích hay về xổ số

    XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

    KQXS TP.HCM THEO NGÀY

    <<    >>  
    T2T3T4T5T6T7CN
    28293031123
    45678910
    11121314151617
    18192021222324
    2526272829301
    2345678