XSKT Bạch thủ HCM Cầu HCM
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số TP.HCM XSHCM ngày 19/10

1. Xổ số Thành phố HCM ngày 19-10-2024

XSMN> Thứ 7> XSHCM 19/10ĐẦUĐUÔI
G89307
G7

124

10
G6

2346 5490 2154

22, 4, 4, 9
G5

4493

3
G4

02685 33385 12007
44924 25789 28829 63510

46
52, 4
G3

77163 21052

63, 7
G2

75222

7
G1

16189

85, 5, 9, 9
ĐB52796790, 3, 3
XSHCM 19-10 XSHCM 30 ngày

2. XSHCM ngày 19-10-2020

XSMN> Thứ 2> XSHCM 19/10ĐẦUĐUÔI
G84002
G7

958

13, 9
G6

1149 7399 7035

27
G5

5254

32, 5, 6, 6, 8
G4

93536 38071 94902
85927 86451 68138 64036

40, 9
51, 4, 8
G3

79332 64319

61, 3
G2

03161

71
G1

76013

8
ĐB56736399
XSHCM 19-10 XSHCM 90 ngày

Tin tức XSHCM

 

3. XSTP ngày 19-10-2019

XSMN> Thứ 7> XSHCM 19/10ĐẦUĐUÔI
G84401, 3
G7

627

14, 7
G6

6052 9569 0001

26, 7, 8
G5

8684

3
G4

78226 32353 99117
45671 75128 69303 60060

43, 4
52, 3
G3

94274 36161

60, 1, 9
G2

24898

71, 4
G1

91814

84
ĐB58074398
XSHCM 19-10 XSHCM 100 ngày

4. XSTPHCM ngày 19-10-2015

XSMN> Thứ 2> XSHCM 19/10ĐẦUĐUÔI
G81802, 4
G7

862

18
G6

1196 4902 8638

27
G5

6334

33, 4, 4, 8
G4

34684 60995 35886
19134 77169 43527 00751

41
51
G3

13333 45164

62, 4, 9
G2

69174

74
G1

84341

84, 6
ĐB57840495, 6
XSHCM 19-10 XSHCM 200 ngày

5. XSTPHCM ngày 19-10-2013

XSMN> Thứ 7> XSHCM 19/10ĐẦUĐUÔI
G89901, 8
G7

939

15, 8
G6

2274 6184 3482

24, 9
G5

8274

38, 9
G4

20462 23938 58201
92308 31724 97996 83415

4
54, 6, 8
G3

13658 02718

62
G2

98829

74, 4
G1

64154

82, 4
ĐB44475696, 9
XSHCM 19-10 XSHCM 10 ngày

6. XSTPHCM ngày 19-10-2009

XSMN> Thứ 2> XSHCM 19/10ĐẦUĐUÔI
G84807
G7

875

1
G6

2369 2352 2107

20, 5, 7
G5

8265

34, 8
G4

39760 31563 23634
77138 87625 40454 29641

41, 4, 8
52, 2, 4
G3

27852 57820

60, 3, 5, 9
G2

43444

75
G1

70690

8
ĐB99572790
XSHCM 19-10 Lô-tô XSHCM

    Về XSHCM 30 ngày liên tiếp

    XSHCM ngày 19-10 hay KQXSHCM ngày 19/10 là kết quả xổ số TP.HCM được quay số mở thưởng vào ngày 19-10 từ năm 2006 đến nay.

    Tiện ích hay về xổ số

    XS hôm qua (Thứ Tư, 20/11)

    KQXS TP.HCM THEO NGÀY

    <<    >>  
    T2T3T4T5T6T7CN
    28293031123
    45678910
    11121314151617
    18192021222324
    2526272829301
    2345678