XSKT Bạch thủ MT Cầu XSMT
Hôm nay:
Hôm qua:

XSMT - XỔ SỐ Miền Trung - SXMT - KQXSMT

 
 

Xổ số Miền Trung ngày 18/04 (Thứ Sáu)

Thứ 6
18/04
Gia LaiNinh Thuận
G.83316
G.7849416
G.62242
2103
3967
4469
1991
0894
G.552227527
G.498954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
G.324887
61939
44752
31444
G.24116396582
G.18504429301
ĐB089706962499
Tên
XSMT 18-4 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô XSMT
XSGLXSNT
03, 61, 7, 8
14, 6, 6
22, 77
33, 4, 9
42, 4, 5, 90,4,7,7,8
542
63, 7, 8, 99
7
872
971, 4, 9
XSGL 18-4XSNT 18-4
Cầu XSDNG  Cầu XSDNO  Cầu XSQNG

XSMT ngày 17/04 (Thứ Năm)

Thứ 5
17/04
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8021428
G.7712396640
G.69949
2993
2941
4478
8841
2252
8258
8739
4186
G.5123255583431
G.459437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
G.324808
79630
28169
65929
90978
13648
G.2314903924968075
G.1028534200441361
ĐB992204855603624505
Tên
XSMT 17-4 XSMT 90 ngày
ĐầuThống kê lôtô XSMT
XSBDIXSQTXSQB
02,4,4,8,83, 4, 65
120, 4, 63
2398, 8
30, 2, 73, 41, 9
41, 91, 90, 8
532, 8, 98
6191, 3
785, 7, 8
80, 00, 2, 6
90, 34, 62
XSBDI 17-4XSQT 17-4XSQB 17-4

KQXSMT ngày 16/04 (Thứ Tư)

Thứ 4
16/04
Đà NẵngKhánh Hòa
G.83166
G.7336676
G.66784
0801
8597
6014
7825
8627
G.523634533
G.483777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
G.378153
94202
24327
10093
G.20440955134
G.10026964830
ĐB282440468623
XSMT 16-4 XSMT 100 ngày
ĐầuThống kê lôtô XSMT
XSDNGXSKH
01, 2, 95
11, 24, 9
23, 33,5,7,7,9
31, 60, 2, 3, 4
40, 9
53, 9
63, 96
776
845, 6
970, 3
XSDNG 16-4XSKH 16-4

Dò vé số XSMT

Ngày:
Tỉnh:
Số vé:
Bảng Đặc Biệt tuần XSMT:
 
NgàyThứ 6NgàyThứ 7
18/04Gia Lai08970612/04Đà Nẵng382097
Ninh Thuận962499Đắk Nông307811
Quảng Ngãi993248
11/04Gia Lai79464405/04Đà Nẵng054268
Ninh Thuận421676Đắk Nông905803
Quảng Ngãi544261
04/04Gia Lai35649629/03Đà Nẵng892257
Ninh Thuận548145Đắk Nông926510
Quảng Ngãi866202

Tin tức XSMT

 

SXMT ngày 15/04 (Thứ Ba)

Thứ 3
15/04
Đắk LắkQuảng Nam
G.83708
G.7273239
G.68866
2322
6817
8129
2911
9270
G.577216824
G.430059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
G.374493
66467
39001
50276
G.28849110771
G.15395165920
ĐB673231074864
XSMT 15-4 XSMT 200 ngày
ĐầuThống kê lôtô XSMT
XSDLKXSQNA
01, 6, 8
171
21, 2, 4, 60,2,4,5,9
31, 79
47, 9
51, 9
66, 6, 74
730,1,2,2,6
86
91, 2, 34
XSDLK 15-4XSQNA 15-4

Kết quả xổ số Miền Trung ngày 14/04 (Thứ Hai)

Thứ 2
14/04
Thừa Thiên HuếPhú Yên
G.84930
G.7318510
G.63668
9835
4103
6079
8194
0734
G.571783843
G.465578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
G.354773
97231
40218
06023
G.20499513467
G.14752774408
ĐB200690718388
Tên
XSMT 14-4 Xổ số Miền Trung hôm nay
ĐầuThống kê lôtô XSMT
XSTTHXSPY
03, 65, 6, 8
180, 1, 1, 8
24, 73
30, 1, 50, 4
493, 7
544, 5
687
73, 8, 8, 89
858
90, 54
XSTTH 14-4XSPY 14-4

Kết quả XSMT ngày 13/04 (Chủ Nhật)

CN
13/04
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8753907
G.7789421433
G.60835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G.5403805923338
G.448504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
G.310721
91572
99356
77228
43927
27180
G.2447786408150696
G.1608111812727742
ĐB922294863759505605
XSMT 13-4 In vé dò XSMT
ĐầuThống kê lôtô XSMT
XSKHXSKTXSTTH
0475, 7
11, 291, 8
211, 7, 84, 7
35, 6, 890, 3, 8
460, 2, 4, 6
550,0,4,6,97
60, 66, 9, 99
72, 5, 87
82, 3, 910, 2
942, 86
XSKH 13-4XSKT 13-4XSTTH 13-4

Kết quả SXMT ngày 12/04 (Thứ Bảy)

Thứ 7
12/04
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8140292
G.7850310218
G.67814
2277
7905
7542
9276
7718
0947
8500
8253
G.5618988633639
G.486515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
G.306463
02416
37698
92743
69846
92706
G.2063258926460046
G.1407660966091104
ĐB382097993248307811
Tên
XSMT 12-4 XSMT 10 ngày
ĐầuThống kê lôtô XSMT
XSDNGXSQNGXSDNO
04, 520, 4, 6, 6
12,4,4,5,60, 81, 8
20, 50, 1
31, 69, 9
42, 3, 86, 6, 7
50, 1, 393
63, 60, 3, 4, 4
77, 86, 8
894
970, 1, 82, 4, 9
XSDNG 12-4XSQNG 12-4XSDNO 12-4
Hiện thêm kết quả

Ghi chú về xổ số Miền Trung XSMT

Kết quả XSMT mới nhất ngày 18-04-2025 gồm có:
- Kết quả XSGL ngày 18-4-2025: Giải ĐB là vé có 6 số trùng khớp 089706 với giá trị trúng thưởng mỗi vé là 2 tỷ đồng; giải Nhất thuộc về mỗi vé có 5 số cuối 85044 với trị giá giải thưởng 30 triệu đồng; mỗi vé có 5 số cuối là 41163 sẽ trúng thưởng giải Nhì giá trị 15 triệu đồng. Quý khác trúng thưởng, có thể liên hệ lĩnh giải thưởng tại c.ty trách nhiệm hữu hạn MTV xổ số kiến thiết Gia Lai, địa chỉ: 60 đường Trần Phú, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai. Điện thoại: (0259) 3872 216
- Kết quả XSNT ngày 18-4-2025: Giải ĐB là vé có 6 số trùng khớp 962499 với giá trị trúng thưởng mỗi vé là 2 tỷ đồng; giải Nhất thuộc về mỗi vé có 5 số cuối 29301 với trị giá giải thưởng 30 triệu đồng; mỗi vé có 5 số cuối là 96582 sẽ trúng thưởng giải Nhì giá trị 15 triệu đồng. Quý khác trúng thưởng, có thể liên hệ lĩnh giải thưởng tại c.ty trách nhiệm hữu hạn MTV xổ số kiến thiết Ninh Thuận, địa chỉ: Số 32 đường 16 tháng 4, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận. Điện thoại: (0259) 3830 155 / 3830 378 / 3830 379

CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMT (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 06 chữ số)

SL giảiTên giảiTrùngTrị giá (VNĐ)
01Giải ĐB6 số2 tỷ vnđ
01Giải nhất5 số30 triệu
01Giải nhì5 số15 triệu
02Giải ba5 số10 triệu
07Giải tư5 số3 triệu
10Giải năm4 số1 triệu
30Giải sáu4 số400,000
100Giải bảy3 số200,000
1.000Giải tám2 số100,000

Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6.000.000đ

Lịch mở thưởng XSMT:
Thứ 2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
Thứ 3: Đắc Lắc, Quảng Nam
Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
Thứ 7: Đà Nẵng, Đắc Nông, Quảng Ngãi
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Sáu, 18/04)

KQXS MIỀN TRUNG THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
31123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
2829301234
567891011