XSKT Bạch thủ TTH Cầu TTH
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số Thừa Thiên Huế XSTTH 60 ngày

 
 
Xem thêm:
XSTTH 10 ngày   30 ngày   90 ngày   100 ngày   200 ngày

1. XS Thừa Thiên Huế ngày 28/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 28/04ĐẦUĐUÔI
G89902, 5, 6
G7

367

10, 4
G6

3379 6745 1788

2
G5

5510

31, 4
G4

85199 32981 07262
27351 66376 57914 43806

45
51
G3

41302 17205

62, 7
G2

98934

76, 8, 9
G1

90731

81, 8
ĐB64547899, 9
XSTTH 28-4 XSTTH 30 ngày

2. XSTTH ngày 22/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 22/04ĐẦUĐUÔI
G85709, 9
G7

517

17, 7, 9
G6

1729 6476 0428

23, 8, 9
G5

4909

3
G4

34882 55876 29781
82609 02752 92182 25217

44, 5
52, 2, 7
G3

96845 91923

6
G2

43752

76, 6
G1

74319

81, 2, 2
ĐB4212449
XSTTH 22-4 XSTTH 90 ngày

3. KQXSTTH ngày 21/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 21/04ĐẦUĐUÔI
G80303, 7
G7

059

15
G6

9222 5074 0639

22, 6
G5

0839

31, 9, 9
G4

57415 58741 58449
35031 45964 94550 72926

41, 9
50, 9, 9
G3

81107 90065

64, 5
G2

22887

74
G1

54959

86, 7
ĐB9851869
XSTTH 21-4 XSTTH 100 ngày

Tin tức XSTTH

 

4. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 15/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 15/04ĐẦUĐUÔI
G81300, 4, 7
G7

292

13, 3, 3
G6

6946 6400 6351

22
G5

7922

3
G4

47148 79999 49213
22807 48046 93799 30152

46, 6, 8
51, 2, 8
G3

94213 58888

6
G2

51304

7
G1

75688

88, 8
ĐB20835892, 9, 9
XSTTH 15-4 XSTTH 200 ngày

5. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 14/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 14/04ĐẦUĐUÔI
G83402, 3, 9
G7

503

14
G6

5009 2854 7895

23, 3
G5

7123

33, 4, 9
G4

63776 58450 01777
07014 52623 91496 01875

4
50, 4, 5
G3

05102 02933

6
G2

71191

75, 6, 7
G1

16039

8
ĐB70625591, 5, 6
XSTTH 14-4 XSTTH 300 ngày

6. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 08/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 08/04ĐẦUĐUÔI
G82104, 9
G7

917

16, 7
G6

0429 8704 6880

21, 6, 7, 9
G5

1827

3
G4

78391 57151 75209
26176 16516 69565 48859

4
51, 7, 9
G3

98065 21526

65, 5
G2

09657

71, 2, 6
G1

87671

80
ĐB72777291
XSTTH 8-4 XSTTH 10 ngày

7. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 07/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 07/04ĐẦUĐUÔI
G8110
G7

198

11, 2, 7, 8
G6

0318 9799 9968

23, 7
G5

9123

37, 7
G4

60247 83437 22212
05469 37017 07327 70478

42, 7
53
G3

59542 63860

60, 8, 9
G2

52237

78, 8
G1

13478

8
ĐB94785398, 9
XSTTH 7-4 XSTTH 20 ngày

8. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 01/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 01/04ĐẦUĐUÔI
G8490
G7

284

11, 5
G6

8770 3051 3111

2
G5

0174

39
G4

04715 05786 28160
56339 00256 75762 06473

49
51, 4, 6
G3

83862 98066

60, 2, 2, 6
G2

82254

70, 3, 4, 9
G1

47579

84, 6, 7
ĐB1682879
XSTTH 1-4 XSTTH 40 ngày

9. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 31/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 31/03ĐẦUĐUÔI
G84500, 5, 7, 7
G7

533

1
G6

5636 3905 9497

21
G5

0385

33, 6
G4

78559 20921 04207
78697 40759 30153 22286

45
53, 5, 9, 9
G3

20596 79670

6
G2

26055

70
G1

34607

85, 6
ĐB45920096, 7, 7
XSTTH 31-3 XSTTH 50 ngày

10. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 25/03 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 25/03ĐẦUĐUÔI
G84307
G7

083

18
G6

5545 3082 5134

24, 4
G5

8077

31, 4, 8, 9
G4

59864 69624 04961
40591 74207 99531 37939

43, 5
54
G3

65054 63724

61, 1, 4
G2

10518

77
G1

73161

82, 3
ĐB22543891
XSTTH 25-3 XSTTH 60 ngày

11. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 24/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 24/03ĐẦUĐUÔI
G82603
G7

390

15, 7, 9
G6

1278 7132 7148

23, 6
G5

7794

32, 4, 5
G4

99615 02934 79675
08523 21757 70579 72803

48
57
G3

85196 43817

64
G2

82864

75, 8, 9
G1

91219

8
ĐB54903590, 4, 6
XSTTH 24-3 XSTTH 500 ngày

12. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 18/03 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 18/03ĐẦUĐUÔI
G83003
G7

851

14, 7
G6

3398 0628 2083

24, 4, 6, 8
G5

1953

30, 4
G4

53272 33293 67934
85214 15654 87503 92426

4
51, 3, 4
G3

28424 71217

6
G2

70124

71, 2
G1

42671

83, 4
ĐB89928493, 8
XSTTH 18-3 XSTTH 1 ngày

13. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 17/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 17/03ĐẦUĐUÔI
G80902, 9
G7

030

10, 9
G6

6850 8665 9510

2
G5

3199

30, 0, 6
G4

83560 90540 88757
37302 94278 77736 21571

40, 7
50, 3, 7
G3

74247 70076

60, 5
G2

60119

71, 6, 8
G1

58953

8
ĐB82213099
XSTTH 17-3 XSTTH 2 ngày

14. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 11/03 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 11/03ĐẦUĐUÔI
G80000, 6
G7

892

11, 9
G6

7406 8027 3598

27, 9
G5

0519

35, 8
G4

08738 10935 53692
19185 83066 88629 27911

4
53, 5, 6
G3

32380 42055

66
G2

33683

7
G1

64553

80, 3, 5
ĐB73695692, 2, 8
XSTTH 11-3 XSTTH 3 ngày

15. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 10/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 10/03ĐẦUĐUÔI
G80201, 2, 8
G7

674

11, 4, 5, 7, 8
G6

3482 7781 1078

27
G5

3601

3
G4

29481 74327 98175
51911 80615 07673 13414

4
5
G3

66899 76360

60
G2

02308

73, 4, 5, 8
G1

48518

81, 1, 2
ĐB64791799
XSTTH 10-3 XSTTH 4 ngày

16. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 04/03 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 04/03ĐẦUĐUÔI
G80606, 9, 9
G7

139

1
G6

4896 7609 1155

2
G5

6960

37, 9
G4

15888 37959 33596
74237 55660 13144 83344

44, 4
55, 9
G3

50161 59565

60, 0, 1, 5, 9
G2

50009

7
G1

97969

88, 9
ĐB85138996, 6
XSTTH 4-3 XSTTH 5 ngày

17. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 03/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 03/03ĐẦUĐUÔI
G88200, 0, 2, 7, 8
G7

237

12, 2
G6

0483 9871 6147

2
G5

1975

37, 9
G4

36146 86602 87012
57444 88707 12300 65044

44, 4, 6, 7
5
G3

12539 15012

6
G2

60208

71, 5
G1

00400

82, 3
ĐB63459494
XSTTH 3-3 XSTTH 6 ngày

18. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 26/02 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 26/02ĐẦUĐUÔI
G8120
G7

449

12, 3
G6

0862 9127 9664

22, 7
G5

1789

34
G4

53894 43397 48164
89261 96273 63789 60489

49
5
G3

79177 80434

61, 2, 4, 4
G2

07513

73, 7
G1

67090

89, 9, 9
ĐB41532290, 4, 7
XSTTH 26-2 XSTTH 7 ngày

19. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 25/02 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 25/02ĐẦUĐUÔI
G84702, 2
G7

591

10
G6

1583 9440 0479

29
G5

2202

34
G4

36051 60029 97365
08577 12078 80876 27702

40, 7
51
G3

32391 23793

65, 7
G2

52834

76, 7, 8, 9
G1

58167

83
ĐB27611091, 1, 3
XSTTH 25-2 Lô-tô XSTTH

20. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 19/02 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 19/02ĐẦUĐUÔI
G87900, 3
G7

782

12, 6
G6

0573 0600 6416

20, 7, 8, 9
G5

2103

3
G4

92273 59958 38512
07162 31345 50028 61058

45, 9
55, 8, 8
G3

10627 65529

62
G2

53755

73, 3, 9
G1

94149

82
ĐB6727209

21. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 18/02 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 18/02ĐẦUĐUÔI
G81602, 2, 5, 9
G7

989

16, 6, 7
G6

1190 4623 5051

23
G5

2191

31, 1
G4

79916 65005 34182
86887 57331 32402 04054

43
51, 4
G3

33731 46617

6
G2

43843

7
G1

70109

82, 7, 9
ĐB59580290, 1

22. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 12/02 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 12/02ĐẦUĐUÔI
G88109
G7

367

18
G6

5234 2927 4245

22, 7, 8
G5

6322

34
G4

93888 66172 00748
30528 56418 07040 97579

40, 5, 8
50
G3

66309 12478

65, 7
G2

48581

72, 8, 9
G1

78865

81, 1, 8
ĐB4967509

23. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 11/02 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 11/02ĐẦUĐUÔI
G85002, 2
G7

856

19
G6

1177 0465 6468

20
G5

0071

3
G4

10499 32002 66165
74819 75820 08156 07102

44
50, 3, 6, 6, 9
G3

26275 99259

65, 5, 8
G2

15286

71, 5, 7
G1

19753

86
ĐB61524499

24. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 05/02 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 05/02ĐẦUĐUÔI
G84109
G7

712

12, 4, 7
G6

8362 2444 4714

27
G5

8988

33, 3
G4

77180 69733 44417
22375 65888 83133 01569

41, 4
5
G3

77192 66909

62, 9
G2

57227

75
G1

89282

80, 2, 8, 8
ĐB69199692, 6

25. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 04/02 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 04/02ĐẦUĐUÔI
G89701, 3, 3
G7

040

14
G6

3236 1848 4997

28, 9
G5

3003

32, 5, 6
G4

57301 01628 06475
89464 72929 66394 03314

40, 8
5
G3

79132 43788

64, 6
G2

23003

75
G1

40535

88
ĐB99826694, 7, 7

26. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 29/01 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 29/01ĐẦUĐUÔI
G86300, 2, 4, 6
G7

122

16
G6

8443 5467 3221

21, 2
G5

4606

32, 7
G4

29816 14769 14100
22165 27379 11789 84398

43
5
G3

05581 69632

63, 5, 7, 9
G2

00804

79
G1

45302

81, 9
ĐB65123798

27. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 28/01 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 28/01ĐẦUĐUÔI
G87001
G7

796

11, 1, 7, 9
G6

8835 8488 2519

26
G5

6453

35, 6
G4

65545 76126 82501
48441 05294 88845 84566

41, 5, 5
53
G3

51493 11336

66
G2

37211

70
G1

01917

88
ĐB08511193, 4, 6

28. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 22/01 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 22/01ĐẦUĐUÔI
G89204
G7

687

16
G6

3304 7022 7116

22, 4
G5

9835

35, 9, 9
G4

43566 87260 52024
11688 28680 18140 48780

40
5
G3

96687 45239

60, 6, 8
G2

43971

71
G1

63739

80, 0, 7, 7, 8
ĐB14176892

29. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 21/01 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 21/01ĐẦUĐUÔI
G83400, 3, 4
G7

103

10, 0
G6

3876 5459 3470

24, 9
G5

4829

34
G4

66064 23810 75689
31976 04900 53865 68724

4
55, 9
G3

61190 56504

64, 5, 9
G2

64169

70, 6, 6
G1

97755

89
ĐB08151090

30. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 15/01 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 15/01ĐẦUĐUÔI
G88605
G7

261

13, 3, 7
G6

8996 6538 1694

25
G5

0105

30, 1, 4, 8
G4

11213 29972 55217
20530 79291 03913 77531

46
57
G3

33046 18134

61
G2

13179

72, 9
G1

94925

86
ĐB31515791, 4, 6

31. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 14/01 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 14/01ĐẦUĐUÔI
G80707, 7
G7

256

19
G6

3219 7384 7926

25, 6
G5

1994

32, 2, 9
G4

51907 94932 40059
83986 53789 22490 58732

4
56, 9
G3

61273 41070

6
G2

75625

70, 3, 5
G1

50139

84, 6, 9
ĐB15747590, 4

32. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 08/01 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 08/01ĐẦUĐUÔI
G82407
G7

456

1
G6

5452 1467 0776

22, 4
G5

5007

39
G4

02239 30362 09722
98883 92773 71062 01853

4
52, 3, 5, 6
G3

36280 05994

62, 2, 7
G2

62055

73, 6
G1

14788

80, 3, 8
ĐB43369494, 4

33. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 07/01 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 07/01ĐẦUĐUÔI
G82603, 5, 8
G7

052

14, 9
G6

4525 6508 3639

22, 5, 6, 6
G5

9161

32, 9
G4

68603 38805 68519
76193 91032 09022 54166

42
52, 9
G3

77626 02414

61, 6
G2

04442

74
G1

00974

8
ĐB54405993

34. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 01/01 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 01/01ĐẦUĐUÔI
G83602, 5, 9
G7

226

1
G6

5858 3336 7742

20, 4, 6, 8
G5

3320

32,2,3,5,6,6,7
G4

18937 45709 30077
38432 39505 64032 48635

42
53, 8
G3

02253 43824

6
G2

17928

77
G1

58333

8
ĐB5451029

35. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 31/12 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 31/12ĐẦUĐUÔI
G81907, 9
G7

807

11,3,6,7,8,9
G6

0617 7311 2860

2
G5

3696

30
G4

46879 06609 94299
09095 12713 06118 48765

4
5
G3

20330 68016

60, 5, 7
G2

95092

79
G1

91067

8
ĐB90279292, 2, 5, 6, 9

36. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 25/12 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 25/12ĐẦUĐUÔI
G85502
G7

881

13
G6

7479 1702 1026

22, 6, 7
G5

3013

3
G4

94561 56356 22289
62222 79227 37557 96276

43, 9
52, 5, 6, 7
G3

06949 69566

61, 6, 7
G2

41152

76, 9
G1

67643

81, 9
ĐB8205679

37. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 24/12 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 24/12ĐẦUĐUÔI
G80000, 1
G7

512

10, 2, 3, 4
G6

6301 7352 1738

26
G5

7643

38
G4

63814 95910 69426
05174 70289 12840 37354

40, 3
52, 4
G3

82864 02890

60, 4
G2

64097

74
G1

46060

89
ĐB50311390, 7

38. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 18/12 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 18/12ĐẦUĐUÔI
G81403
G7

019

13, 4, 6, 9
G6

0827 1431 0903

20, 7
G5

7899

30, 1, 2
G4

73965 87074 13764
63663 38230 25513 81020

40
5
G3

33140 58061

61, 3, 4, 5
G2

86232

74
G1

41616

89
ĐB27908999

39. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 17/12 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 17/12ĐẦUĐUÔI
G80605, 6
G7

091

1
G6

4677 9680 5588

20, 9, 9
G5

5829

31
G4

26331 00920 18453
21767 70129 25088 30548

47, 8
53
G3

41967 93082

67, 7, 8
G2

21347

77
G1

95905

80, 2, 8, 8
ĐB04226891

40. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 11/12 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 11/12ĐẦUĐUÔI
G86003, 7
G7

018

18
G6

1831 1131 7335

28
G5

7852

30, 1, 1, 5
G4

51466 91030 35544
17928 12907 56597 83170

44
51, 2
G3

60479 20151

60, 6
G2

12303

70, 6, 9
G1

08176

88
ĐB90638897

41. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 10/12 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 10/12ĐẦUĐUÔI
G84506, 8
G7

339

13
G6

8594 9348 8576

25, 8
G5

8225

34, 9
G4

83313 36334 85371
00682 63171 16106 76885

45, 6, 8
5
G3

73466 75246

66
G2

88670

70, 1, 1, 6
G1

10228

82, 5
ĐB66340894

42. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 04/12 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 04/12ĐẦUĐUÔI
G86504, 8
G7

558

10, 2, 2
G6

9208 1712 8591

28
G5

1395

3
G4

05312 55304 17587
82152 07110 60853 68328

4
52, 3, 8
G3

13597 29680

65
G2

37573

73
G1

44799

80, 7
ĐB41659391, 3, 5, 7, 9

43. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 03/12 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 03/12ĐẦUĐUÔI
G87106, 9
G7

852

15
G6

5409 4722 4066

22
G5

4091

3
G4

26354 72388 20969
53084 42889 86264 45060

40
52, 4
G3

76715 12340

60, 4, 6, 9
G2

35770

70, 1
G1

98792

84, 8, 9
ĐB08180691, 2

44. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 27/11 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 27/11ĐẦUĐUÔI
G83209
G7

627

18
G6

2173 0324 6037

24, 5, 7
G5

1753

32, 2, 2, 6, 7
G4

16088 61164 55936
83918 03270 38025 47898

46
53
G3

70432 56346

64
G2

07693

70, 3
G1

27132

88
ĐB53360993, 8

45. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 26/11 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 26/11ĐẦUĐUÔI
G82200, 5
G7

529

17, 9
G6

7400 3391 6405

22, 4, 9, 9
G5

9317

34
G4

19995 74251 56258
65265 83289 16619 69324

47
51, 8
G3

81829 86580

65
G2

57747

7
G1

57684

80, 4, 9
ĐB76143491, 5

46. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 20/11 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 20/11ĐẦUĐUÔI
G87101
G7

357

19
G6

6689 9794 2270

24, 7, 7
G5

4124

32, 6
G4

81319 42832 34501
70979 19127 46791 03386

4
52, 7
G3

99936 40669

69
G2

46852

70, 1, 7, 9
G1

22977

86, 9
ĐB96852791, 4

47. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 19/11 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 19/11ĐẦUĐUÔI
G84106
G7

189

14
G6

1888 3335 7090

2
G5

3514

35, 6
G4

79961 73762 01479
84793 55436 39040 84248

40, 1, 8
5
G3

49071 02898

61, 2, 3
G2

31296

71, 9
G1

01306

88, 9
ĐB20876390, 3, 6, 8

48. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 13/11 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 13/11ĐẦUĐUÔI
G8610
G7

660

12, 3, 3, 9
G6

2913 5819 2385

29
G5

8698

34, 9
G4

89271 04334 74045
45153 74291 69839 29081

41, 5
53
G3

56113 45641

60, 1
G2

21812

71, 5
G1

34529

81, 5
ĐB18327591, 8

49. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 12/11 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 12/11ĐẦUĐUÔI
G83501, 3, 3, 4
G7

418

10, 0, 7, 8
G6

3203 2103 1633

20
G5

2361

33, 3, 5
G4

13420 98777 91610
89804 39282 74487 63510

40
5
G3

82040 52701

61
G2

74633

77
G1

68717

82, 7
ĐB82129595

50. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 06/11 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 06/11ĐẦUĐUÔI
G83902, 3, 8
G7

277

14
G6

8339 2090 5302

25, 8
G5

0425

39, 9
G4

91264 35908 15656
16991 44081 78450 35198

49
50, 6
G3

44249 82003

64
G2

09128

74, 7
G1

16214

81
ĐB45197490, 1, 8

51. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 05/11 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 05/11ĐẦUĐUÔI
G81502, 6
G7

791

13, 5, 6, 8
G6

7318 8238 5633

23, 4
G5

5363

30, 3, 8
G4

23876 33024 96844
30716 26730 12374 92763

44
5
G3

57023 89302

63, 3
G2

49806

74, 6, 8
G1

83778

8
ĐB80291391

52. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 30/10 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 30/10ĐẦUĐUÔI
G82801
G7

518

12, 8
G6

8893 8897 3701

23, 5, 6, 8
G5

1890

32, 2, 3, 3
G4

73532 64612 43399
16125 99526 75569 22933

4
5
G3

11423 65990

69, 9
G2

71433

7
G1

55069

8
ĐB53653290, 0, 3, 7, 9

53. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 29/10 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 29/10ĐẦUĐUÔI
G85405
G7

329

1
G6

7661 9398 1397

21, 2, 9
G5

1821

34
G4

88978 17980 16977
14642 19322 33076 67255

42, 8
54, 5
G3

89393 67034

61
G2

72248

76, 7, 8
G1

50305

80
ĐB59569393, 3, 7, 8

54. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 23/10 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 23/10ĐẦUĐUÔI
G81609
G7

635

12, 5, 6, 8, 9
G6

8568 8279 1099

25
G5

5625

35, 5
G4

11279 57646 01615
62561 29612 02365 67819

46
5
G3

32609 93235

61, 2, 5, 8
G2

57162

79, 9
G1

29318

87
ĐB02228799

55. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 22/10 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 22/10ĐẦUĐUÔI
G84002, 7
G7

899

10, 0, 0
G6

4702 9228 9249

26, 8
G5

5058

3
G4

62410 02597 35940
70072 62358 03410 40388

40, 0, 8, 8, 9
58, 8
G3

68010 48626

6
G2

93948

72
G1

46648

88
ĐB29980797, 9

56. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 16/10 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 16/10ĐẦUĐUÔI
G80800, 1, 2, 8
G7

802

11, 6
G6

0690 5401 6544

26
G5

4626

38
G4

99511 13693 78138
64900 74975 98688 09542

42, 4, 5
50
G3

07150 73071

6
G2

75591

71, 5
G1

21416

88
ĐB78494590, 1, 3

57. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 15/10 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 15/10ĐẦUĐUÔI
G8690
G7

344

1
G6

5528 1581 7341

28
G5

8634

31, 3, 4
G4

62557 28943 81599
58933 02295 79485 60773

41, 3, 4, 7
57
G3

04292 81874

68, 9
G2

96168

73, 4
G1

29847

81, 5
ĐB88703192, 5, 9

58. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 09/10 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 09/10ĐẦUĐUÔI
G86501, 2, 8
G7

766

15
G6

7992 6022 4730

21, 2, 4
G5

5742

30
G4

13348 81248 61787
19015 85208 36001 68655

42, 8, 8
55
G3

53224 35102

65, 6
G2

13387

7
G1

90121

81, 7, 7
ĐB78698192

59. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 08/10 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 08/10ĐẦUĐUÔI
G84504, 4
G7

416

10, 5, 6
G6

6789 8668 3604

21, 6, 8
G5

3950

3
G4

90194 35404 17540
76328 68621 36726 77673

40, 5
50, 1
G3

65769 44077

68, 9
G2

75915

73, 7
G1

03110

89
ĐB19915194

60. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 02/10 (Thứ Hai)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 02/10ĐẦUĐUÔI
G81306, 6
G7

758

10, 1, 3
G6

7491 6310 4206

24, 7, 9
G5

0111

33
G4

36581 28070 77733
01046 08676 42927 19293

46
58
G3

02392 40506

6
G2

22524

70, 6
G1

06129

81, 3
ĐB02208391, 2, 3
Hiện thêm kết quả

Về XSTTH 60 ngày liên tiếp

XSTTH 60 ngày hay KQXSTTH 60 ngày liên tiếp là 60 kết quả xổ số Thừa Thiên Huế của 60 lần quay gần đây nhất. Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Thừa Thiên Huế

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Chủ Nhật, 28/04)

KQXS THỪA THIÊN HUẾ THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293012345
6789101112