XSKT Bạch thủ TTH Cầu TTH
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Xổ số Thừa Thiên Huế XSTTH 300 ngày

Xem thêm:
XSTTH 10 ngày   30 ngày   90 ngày   100 ngày   200 ngày
 

1. XS Thừa Thiên Huế ngày 15/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 15/04ĐẦUĐUÔI
G81300, 4, 7
G7

292

13, 3, 3
G6

6946 6400 6351

22
G5

7922

3
G4

47148 79999 49213
22807 48046 93799 30152

46, 6, 8
51, 2, 8
G3

94213 58888

6
G2

51304

7
G1

75688

88, 8
ĐB20835892, 9, 9
XSTTH 15-4 XSTTH 30 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

2. XSTTH ngày 14/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 14/04ĐẦUĐUÔI
G83402, 3, 9
G7

503

14
G6

5009 2854 7895

23, 3
G5

7123

33, 4, 9
G4

63776 58450 01777
07014 52623 91496 01875

4
50, 4, 5
G3

05102 02933

6
G2

71191

75, 6, 7
G1

16039

8
ĐB70625591, 5, 6
XSTTH 14-4 XSTTH 90 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

Tin tức XSTTH

 

3. KQXSTTH ngày 08/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 08/04ĐẦUĐUÔI
G82104, 9
G7

917

16, 7
G6

0429 8704 6880

21, 6, 7, 9
G5

1827

3
G4

78391 57151 75209
26176 16516 69565 48859

4
51, 7, 9
G3

98065 21526

65, 5
G2

09657

71, 2, 6
G1

87671

80
ĐB72777291
XSTTH 8-4 XSTTH 100 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

4. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 07/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 07/04ĐẦUĐUÔI
G8110
G7

198

11, 2, 7, 8
G6

0318 9799 9968

23, 7
G5

9123

37, 7
G4

60247 83437 22212
05469 37017 07327 70478

42, 7
53
G3

59542 63860

60, 8, 9
G2

52237

78, 8
G1

13478

8
ĐB94785398, 9
XSTTH 7-4 XSTTH 200 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

5. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 01/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 01/04ĐẦUĐUÔI
G8490
G7

284

11, 5
G6

8770 3051 3111

2
G5

0174

39
G4

04715 05786 28160
56339 00256 75762 06473

49
51, 4, 6
G3

83862 98066

60, 2, 2, 6
G2

82254

70, 3, 4, 9
G1

47579

84, 6, 7
ĐB1682879
XSTTH 1-4 XSTTH 300 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

6. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 31/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 31/03ĐẦUĐUÔI
G84500, 5, 7, 7
G7

533

1
G6

5636 3905 9497

21
G5

0385

33, 6
G4

78559 20921 04207
78697 40759 30153 22286

45
53, 5, 9, 9
G3

20596 79670

6
G2

26055

70
G1

34607

85, 6
ĐB45920096, 7, 7
XSTTH 31-3 XSTTH 10 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

7. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 25/03 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 25/03ĐẦUĐUÔI
G84307
G7

083

18
G6

5545 3082 5134

24, 4
G5

8077

31, 4, 8, 9
G4

59864 69624 04961
40591 74207 99531 37939

43, 5
54
G3

65054 63724

61, 1, 4
G2

10518

77
G1

73161

82, 3
ĐB22543891
XSTTH 25-3 XSTTH 20 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

8. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 24/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 24/03ĐẦUĐUÔI
G82603
G7

390

15, 7, 9
G6

1278 7132 7148

23, 6
G5

7794

32, 4, 5
G4

99615 02934 79675
08523 21757 70579 72803

48
57
G3

85196 43817

64
G2

82864

75, 8, 9
G1

91219

8
ĐB54903590, 4, 6
XSTTH 24-3 XSTTH 40 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

9. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 18/03 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 18/03ĐẦUĐUÔI
G83003
G7

851

14, 7
G6

3398 0628 2083

24, 4, 6, 8
G5

1953

30, 4
G4

53272 33293 67934
85214 15654 87503 92426

4
51, 3, 4
G3

28424 71217

6
G2

70124

71, 2
G1

42671

83, 4
ĐB89928493, 8
XSTTH 18-3 XSTTH 50 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

10. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 17/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 17/03ĐẦUĐUÔI
G80902, 9
G7

030

10, 9
G6

6850 8665 9510

2
G5

3199

30, 0, 6
G4

83560 90540 88757
37302 94278 77736 21571

40, 7
50, 3, 7
G3

74247 70076

60, 5
G2

60119

71, 6, 8
G1

58953

8
ĐB82213099
XSTTH 17-3 XSTTH 60 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

11. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 11/03 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 11/03ĐẦUĐUÔI
G80000, 6
G7

892

11, 9
G6

7406 8027 3598

27, 9
G5

0519

35, 8
G4

08738 10935 53692
19185 83066 88629 27911

4
53, 5, 6
G3

32380 42055

66
G2

33683

7
G1

64553

80, 3, 5
ĐB73695692, 2, 8
XSTTH 11-3 XSTTH 500 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

12. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 10/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 10/03ĐẦUĐUÔI
G80201, 2, 8
G7

674

11, 4, 5, 7, 8
G6

3482 7781 1078

27
G5

3601

3
G4

29481 74327 98175
51911 80615 07673 13414

4
5
G3

66899 76360

60
G2

02308

73, 4, 5, 8
G1

48518

81, 1, 2
ĐB64791799
XSTTH 10-3 XSTTH 1 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

13. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 04/03 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 04/03ĐẦUĐUÔI
G80606, 9, 9
G7

139

1
G6

4896 7609 1155

2
G5

6960

37, 9
G4

15888 37959 33596
74237 55660 13144 83344

44, 4
55, 9
G3

50161 59565

60, 0, 1, 5, 9
G2

50009

7
G1

97969

88, 9
ĐB85138996, 6
XSTTH 4-3 XSTTH 2 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số
14. 634594 15. 415322 16. 276110 17. 672720 18. 595802 19. 496750 20. 615244 21. 691996 22. 998266 23. 651237 24. 085111 25. 141768 26. 081510 27. 315157 28. 157475 29. 433694 30. 544059 31. 545102 32. 902792 33. 820567 34. 503113 35. 279089 36. 042268 37. 906388 38. 663408 39. 416593 40. 081806 41. 533609 42. 761434 43. 968527 44. 208763 45. 183275 46. 821295 47. 451974 48. 802913 49. 536532 50. 595693 51. 022287 52. 299807 53. 784945 54. 887031 55. 786981 56. 199151 57. 022083 58. 331524 59. 914754 60. 364275 61. 612558 62. 025671 63. 120125 64. 321036 65. 507273 66. 555275 67. 464825 68. 842075 69. 405124 70. 996311 71. 378382 72. 301481 73. 930074 74. 659449 75. 028771 76. 250644 77. 302438 78. 160558 79. 331187 80. 355326 81. 887644 82. 574340 83. 755710 84. 553922 85. 912305 86. 675147 87. 943559 88. 689707 89. 785514 90. 083933 91. 386370 92. 438348 93. 753212 94. 795143 95. 838784 96. 052659 97. 331454 98. 783042 99. 880883 100. 908812 101. 241733 102. 173600 103. 871617 104. 576692 105. 897580 106. 916634 107. 659511 108. 380542 109. 887312 110. 961419 111. 446147 112. 168153 113. 686797 114. 349293 115. 362245 116. 988631 117. 191362 118. 970562 119. 982419 120. 051810 121. 815920 122. 979078 123. 349306 124. 296078 125. 883941 126. 093109 127. 992633 128. 496565 129. 013817 130. 517931 131. 855453 132. 455321 133. 734886 134. 789938 135. 474835 136. 623976 137. 180006 138. 174798 139. 169092 140. 842374 141. 073768 142. 053243 143. 338743 144. 641029 145. 771033 146. 807460 147. 079141 148. 103652 149. 071817 150. 207612 151. 307809 152. 074926 153. 268682 154. 091545 155. 358287 156. 789185 157. 936589 158. 836904 159. 327032 160. 537498 161. 990337 162. 887035 163. 918341 164. 404121 165. 016494 166. 414556 167. 572829 168. 115755 169. 092558 170. 140915 171. 223086 172. 403252 173. 404404 174. 320946 175. 185346 176. 306493 177. 552158 178. 269088 179. 985387 180. 149303 181. 766696 182. 070135 183. 970648 184. 135708 185. 546784 186. 711311 187. 406203 188. 333733 189. 956041 190. 706847 191. 523451 192. 754412 193. 918703 194. 125399 195. 558222 196. 048544 197. 091793 198. 182890 199. 680384 200. 795045 201. 411316 202. 107868 203. 072572 204. 087150 205. 884963 206. 366714 207. 606627 208. 634515 209. 997274 210. 884809 211. 634690 212. 981399 213. 340374 214. 223697 215. 385136 216. 827526 217. 200769 218. 564536 219. 198645 220. 217660 221. 291523 222. 311444 223. 224640 224. 250498 225. 205592 226. 938531 227. 586431 228. 025183 229. 180428 230. 770990 231. 690844 232. 730241 233. 087742 234. 498782 235. 146131 236. 464117 237. 609738 238. 444846 239. 490897 240. 532831 241. 532831 242. 851469 243. 409145 244. 057188 245. 043048 246. 026335 247. 488771 248. 390800 249. 036018 250. 992501 251. 622726 252. 644064 253. 172629 254. 934122 255. 968629 256. 920143 257. 825912 258. 662001 259. 249539 260. 759801 261. 444589 262. 796239 263. 692613 264. 481060 265. 572412 266. 391179 267. 661578 268. 392195 269. 004009 270. 272181 271. 956379 272. 013003 273. 815543 274. 873732 275. 676757 276. 810103 277. 097605 278. 497572 279. 466735 280. 945469 281. 273600 282. 786613 283. 307263 284. 805286 285. 665420 286. 741223 287. 400289 288. 197979 289. 142954 290. 103791 291. 234196 292. 328464 293. 293480 294. 917885 295. 145340 296. 993511 297. 927731 298. 056098 299. 774014 300. 886801 301. 900540

Về XSTTH 300 ngày liên tiếp

XSTTH 300 ngày hay KQXSTTH 300 ngày liên tiếp là 300 kết quả xổ số Thừa Thiên Huế của 300 lần quay gần đây nhất. Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Thừa Thiên Huế

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Sáu, 19/04)

KQXS THỪA THIÊN HUẾ THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293012345
6789101112