XSKT Bạch thủ TTH Cầu TTH
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Xổ số Thừa Thiên Huế XSTTH 300 ngày

Xem thêm:
XSTTH 30 ngày   90 ngày   100 ngày   200 ngày 10 ngày
 

1. Xổ số Huế ngày 11/05 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 11/05ĐẦUĐUÔI
G81505, 6
G7

992

14, 5, 5, 6
G6

8815 7705 3482

20, 6
G5

8189

38
G4

79898 57420 16646
70461 66151 86770 63626

43, 6
51
G3

95614 02816

61
G2

98638

70
G1

22306

82, 9
ĐB76544392, 8
XSTTH 11-5 XSTTH 30 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

2. XSTTH ngày 05/05 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 05/05ĐẦUĐUÔI
G80401, 3, 4, 7
G7

080

12, 5
G6

4397 2491 1054

2
G5

0212

39
G4

21170 71364 24388
54972 16684 77293 77639

43
54
G3

60715 11143

64
G2

08301

70, 2
G1

83303

80, 4, 8
ĐB98910791, 3, 7
XSTTH 5-5 XSTTH 90 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

Tin tức XSTTH

 

3. Kết quả xổ số Huế ngày 04/05 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 04/05ĐẦUĐUÔI
G8900
G7

717

17
G6

7482 7135 8429

23, 6, 9
G5

6232

31, 2, 3, 5
G4

03242 09431 88099
31284 10326 16753 54156

42
53, 6, 7
G3

77076 84923

6
G2

01288

76
G1

20733

82, 4, 8
ĐB62845790, 9
XSTTH 4-5 XSTTH 100 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

4. Xổ số kiến thiết Huế ngày 28/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 28/04ĐẦUĐUÔI
G82301, 3
G7

887

14, 8, 8
G6

8351 6380 1029

23, 9
G5

7690

34
G4

61634 18518 63257
85498 76465 85582 77903

4
51, 7
G3

60371 44718

65, 8
G2

74914

71
G1

95468

80, 2, 7
ĐB99660190, 8
XSTTH 28-4 XSTTH 200 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

5. SXTTH ngày 27/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 27/04ĐẦUĐUÔI
G8520
G7

382

13, 8, 8
G6

9938 3718 1083

27
G5

5278

31, 8
G4

16564 52027 71913
45718 48278 35343 16282

43
52
G3

99560 75790

60, 4
G2

92931

78, 8
G1

46889

82, 2, 3, 9
ĐB25959190, 1
XSTTH 27-4 XSTTH 10 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

6. Xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế ngày 21/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 21/04ĐẦUĐUÔI
G8870
G7

923

10, 2
G6

3747 4532 8510

23, 4
G5

9069

32
G4

87012 95576 02650
21270 91461 78647 61824

47, 7, 9
50
G3

31176 32349

61, 9
G2

31993

70, 6, 6
G1

37290

87
ĐB58139290, 2, 3
XSTTH 21-4 Lô-tô XSTTH
Đầy đủ
2 số
3 số

7. Kết quả XSTTH ngày 20/04 (Chủ Nhật)

Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 30 ngày
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 20/04ĐẦUĐUÔI
G8610
G7

367

15, 9
G6

7115 6239 2458

25, 7
G5

0080

35, 9
G4

31775 22065 89119
45127 64199 61893 41679

40
58
G3

67076 10625

61, 5, 7
G2

46540

75, 6, 8, 9
G1

22978

80
ĐB59703593, 9
Đầy đủ
2 số
3 số

8. KQXSTTH ngày 14/04 (Thứ 2)

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 2> XSTTH 14/04ĐẦUĐUÔI
G84903, 6
G7

318

18
G6

3668 9835 4103

24, 7
G5

7178

30, 1, 5
G4

65578 29924 36630
99754 40506 17378 39485

49
54
G3

54773 97231

68
G2

04995

73, 8, 8, 8
G1

47527

85
ĐB20069090, 5
Đầy đủ
2 số
3 số

9. Xổ số thành phố Huế ngày 13/04 (CN)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 13/04ĐẦUĐUÔI
G80705, 7
G7

433

11, 8
G6

2618 9924 2846

24, 7
G5

3338

30, 3, 8
G4

32982 10030 73511
05757 08840 88444 69669

40, 2, 4, 6
57
G3

43927 27180

69
G2

50696

7
G1

27742

80, 2
ĐB50560596
Đầy đủ
2 số
3 số

10. Xổ số Huế ngày 07/04 (Thứ 2)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 07/04ĐẦUĐUÔI
G89109
G7

735

11, 3, 5
G6

5786 3044 4111

29
G5

4631

31, 5, 5, 6
G4

22496 50813 33278
77835 73829 95415 42736

44
54, 8
G3

67374 10863

63
G2

78009

74, 8
G1

28254

86
ĐB82245891, 6
Đầy đủ
2 số
3 số

11. XSTTH ngày 06/04 (CN)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 06/04ĐẦUĐUÔI
G83309
G7

755

12, 5, 9
G6

5833 1219 2967

21
G5

8009

33, 3, 6
G4

61121 76365 85578
53515 94512 64352 54352

4
52, 2, 5
G3

48063 00484

60, 3, 5, 7
G2

59960

78
G1

00389

84, 9
ĐB5071369
Đầy đủ
2 số
3 số

12. Kết quả xổ số Huế ngày 31/03 (Thứ 2)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 31/03ĐẦUĐUÔI
G80301,3,9,9,9,9
G7

401

18
G6

7009 1439 6418

23
G5

5596

32, 7, 9, 9
G4

78809 68858 35189
54809 39132 79523 46279

4
58
G3

49996 97485

6
G2

53337

79
G1

57239

85, 9
ĐB75960996, 6
Đầy đủ
2 số
3 số

13. Xổ số kiến thiết Huế ngày 30/03 (CN)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 30/03ĐẦUĐUÔI
G8170
G7

851

10, 7, 7
G6

3176 4050 7510

23, 4, 6
G5

4677

32
G4

34183 58741 88549
32485 76032 44143 20724

41, 3, 9
50, 1
G3

90161 75517

61, 6
G2

88126

76, 7
G1

13323

83, 5
ĐB8582669
Đầy đủ
2 số
3 số
14. 049708 15. 491338 16. 204437 17. 689946 18. 008663 19. 477216 20. 614419 21. 621541 22. 907297 23. 913272 24. 072853 25. 265759 26. 578142 27. 965636 28. 126808 29. 719970 30. 868317 31. 915305 32. 272717 33. 391966 34. 275979 35. 584284 36. 106637 37. 225784 38. 517415 39. 946740 40. 690327 41. 555895 42. 630159 43. 203545 44. 934314 45. 519652 46. 229734 47. 963226 48. 312662 49. 369412 50. 833715 51. 937159 52. 025976 53. 246747 54. 379343 55. 083283 56. 685419 57. 271494 58. 855967 59. 026275 60. 386552 61. 491090 62. 021412 63. 025694 64. 474746 65. 509044 66. 813119 67. 448925 68. 393278 69. 942153 70. 391389 71. 332069 72. 735605 73. 928354 74. 015561 75. 072479 76. 732013 77. 480833 78. 741432 79. 830265 80. 751830 81. 200674 82. 118741 83. 842821 84. 651413 85. 031897 86. 979599 87. 726892 88. 778965 89. 188588 90. 459623 91. 679901 92. 442394 93. 670765 94. 208827 95. 756893 96. 461491 97. 831147 98. 649207 99. 356024 100. 709514 101. 306035 102. 054991 103. 979256 104. 941762 105. 643774 106. 643466 107. 942752 108. 983217 109. 645478 110. 421244 111. 985186 112. 208358 113. 706255 114. 727772 115. 947853 116. 168287 117. 459200 118. 225438 119. 549035 120. 899284 121. 822130 122. 736956 123. 647917 124. 851389 125. 634594 126. 415322 127. 276110 128. 672720 129. 595802 130. 496750 131. 615244 132. 691996 133. 998266 134. 651237 135. 085111 136. 141768 137. 081510 138. 315157 139. 157475 140. 433694 141. 544059 142. 545102 143. 902792 144. 820567 145. 503113 146. 279089 147. 042268 148. 906388 149. 663408 150. 416593 151. 081806 152. 533609 153. 761434 154. 968527 155. 208763 156. 183275 157. 821295 158. 451974 159. 802913 160. 536532 161. 595693 162. 022287 163. 299807 164. 784945 165. 887031 166. 786981 167. 199151 168. 022083 169. 331524 170. 914754 171. 364275 172. 612558 173. 025671 174. 120125 175. 321036 176. 507273 177. 555275 178. 464825 179. 842075 180. 405124 181. 996311 182. 378382 183. 301481 184. 930074 185. 659449 186. 028771 187. 250644 188. 302438 189. 160558 190. 331187 191. 355326 192. 887644 193. 574340 194. 755710 195. 553922 196. 912305 197. 675147 198. 943559 199. 689707 200. 785514 201. 083933 202. 386370 203. 438348 204. 753212 205. 795143 206. 838784 207. 052659 208. 331454 209. 783042 210. 880883 211. 908812 212. 241733 213. 173600 214. 871617 215. 576692 216. 897580 217. 916634 218. 659511 219. 380542 220. 887312 221. 961419 222. 446147 223. 168153 224. 686797 225. 349293 226. 362245 227. 988631 228. 191362 229. 970562 230. 982419 231. 051810 232. 815920 233. 979078 234. 349306 235. 296078 236. 883941 237. 093109 238. 992633 239. 496565 240. 013817 241. 517931 242. 855453 243. 455321 244. 734886 245. 789938 246. 474835 247. 623976 248. 180006 249. 174798 250. 169092 251. 842374 252. 073768 253. 053243 254. 338743 255. 641029 256. 771033 257. 807460 258. 079141 259. 103652 260. 071817 261. 207612 262. 307809 263. 074926 264. 268682 265. 091545 266. 358287 267. 789185 268. 936589 269. 836904 270. 327032 271. 537498 272. 990337 273. 887035 274. 918341 275. 404121 276. 016494 277. 414556 278. 572829 279. 115755 280. 092558 281. 140915 282. 223086 283. 403252 284. 404404 285. 320946 286. 185346 287. 306493 288. 552158 289. 269088 290. 985387 291. 149303 292. 766696 293. 070135 294. 970648 295. 135708 296. 546784 297. 711311 298. 406203 299. 333733 300. 956041 301. 706847

Về XSTTH 300 ngày liên tiếp

XSTTH 300 ngày hay KQXSTTH 300 ngày liên tiếp là 300 kết quả xổ số Thừa Thiên Huế của 300 lần quay gần đây nhất. Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Thừa Thiên Huế

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Chủ Nhật, 11/05)

KQXS THỪA THIÊN HUẾ THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
2829301234
567891011
12131415161718
19202122232425
2627282930311
2345678