Kỳ mở thưởng: #01119 | |
Kết quả | 01 04 10 13 14 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 52,013,662,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 32 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,691 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 28,670 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00690 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 16 | 640 693 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 38 | 794 352 115 474 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 61 | 901 478 102 528 750 054 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 89 | 141 839 223 833 708 432 116 592 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 18 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 267 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,904 |