XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45794 | 0 | 1, 7 |
G1 | 90210 | 1 | 0, 0, 1, 8 |
G2 | 83637 57560 | 2 | |
G3 | 10330 98990 05062 | 3 | 0, 3, 6, 7, 7 |
4 | 0,2,5,5,6,9 | ||
G4 | 2979 0836 2110 6698 | 5 | 8, 9 |
G5 | 9301 9377 0145 | 6 | 0, 2 |
7 | 7, 9 | ||
G6 | 258 933 342 | 8 | 0 |
G7 | 37 80 49 11 | 9 | 0, 4, 8 |
Mã ĐB: 3 5 6 7 12 13 (EB) XSMB 30 ngày |
Thứ 4 07/05 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 37 | 33 |
G.7 | 273 | 996 | 958 |
G.6 | 8682 2225 9020 | 6168 5586 0400 | 2120 5274 0013 |
G.5 | 1950 | 9078 | 8240 |
G.4 | 93765 22542 66165 81596 26821 32371 86496 | 86037 96533 00683 03698 41204 73913 02809 | 23915 22504 32905 18372 46631 73613 56116 |
G.3 | 61919 25688 | 21994 23251 | 53766 83076 |
G.2 | 73462 | 62590 | 39306 |
G.1 | 38412 | 64031 | 88003 |
ĐB | 766176 | 125380 | 757953 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 4, 9 | 3, 4, 5, 6 | |
1 | 2, 9 | 3 | 3, 3, 5, 6 |
2 | 0, 1, 5 | 0 | |
3 | 1, 3, 7, 7 | 1, 3 | |
4 | 2 | 0 | |
5 | 0 | 1 | 3, 8 |
6 | 2, 5, 5 | 8 | 6 |
7 | 1, 3, 6 | 8 | 2, 4, 6 |
8 | 2, 5, 8 | 0, 3, 6 | |
9 | 6, 6 | 0, 4, 6, 8 | |
XSCT 7-5 | XSDN 7-5 | XSST 7-5 |
Thứ 4 07/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 28 | 22 |
G.7 | 589 | 066 |
G.6 | 9186 8141 6532 | 6511 8072 3820 |
G.5 | 7636 | 6206 |
G.4 | 62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807 | 75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099 |
G.3 | 34454 71675 | 53194 66217 |
G.2 | 78148 | 54143 |
G.1 | 34195 | 05206 |
ĐB | 777406 | 736870 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 6, 7 | 6, 6, 8, 9 |
1 | 1, 7 | |
2 | 8 | 0, 2, 3 |
3 | 2, 6 | |
4 | 1, 5, 6, 8 | 3 |
5 | 3, 4 | |
6 | 6 | |
7 | 5 | 0, 2, 2 |
8 | 6, 9 | 2 |
9 | 4, 5, 8, 9 | 2, 4, 9 |
XSDNG 7-5 | XSKH 7-5 |
Kỳ mở thưởng: #01350 | |
Kết quả | 08 27 28 31 34 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 71,466,517,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 36 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,776 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 32,111 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00921 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 29 | 545 631 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 77 | 293 632 548 125 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 49 | 329 544 260 932 964 593 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 134 | 127 713 096 377 269 212 225 427 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 38 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 396 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,535 |
Bộ số thứ 1 | 2 |
Bộ số thứ 2 | 11 |
Bộ số thứ 3 | 493 |
KQXS thần tài 4 | 7752 |
Bộ số thứ 1 | 01 |
Bộ số thứ 2 | 05 |
Bộ số thứ 3 | 14 |
Bộ số thứ 4 | 16 |
Bộ số thứ 5 | 22 |
Bộ số thứ 6 | 32 |