XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 28897 | 0 | 1, 6 |
G1 | 29263 | 1 | 6, 9 |
G2 | 39429 26528 | 2 | 3, 8, 9 |
G3 | 35672 89981 99642 | 3 | |
4 | 0,0,1,2,4,9 | ||
G4 | 7706 8092 9244 5623 | 5 | 4, 6 |
G5 | 5078 8588 6956 | 6 | 3, 3, 6, 8 |
7 | 2, 7, 8, 8 | ||
G6 | 241 166 754 | 8 | 1, 8 |
G7 | 49 63 19 01 | 9 | 2, 7 |
Mã ĐB: 1 4 5 6 8 10 13 16 (VC) XSMB 30 ngày |
Thứ 4 30/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 21 | 11 |
G.7 | 091 | 047 | 198 |
G.6 | 6448 4919 7832 | 0837 7508 6475 | 5801 7352 6767 |
G.5 | 2270 | 3991 | 4405 |
G.4 | 14451 37303 05196 68214 44025 59594 22694 | 21461 13366 58387 05100 93001 45563 58473 | 84526 04878 21693 33254 79081 53167 81244 |
G.3 | 77657 91472 | 67872 25372 | 04029 01746 |
G.2 | 91477 | 04144 | 28765 |
G.1 | 23267 | 50226 | 63962 |
ĐB | 268642 | 074215 | 741976 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 3 | 0, 1, 8 | 1, 5 |
1 | 4, 9 | 5 | 1 |
2 | 5 | 1, 6 | 6, 9 |
3 | 2 | 7 | |
4 | 2, 3, 8 | 4, 7 | 4, 6 |
5 | 1, 7 | 2, 4 | |
6 | 7 | 1, 3, 6 | 2, 5, 7, 7 |
7 | 0, 2, 7 | 2, 2, 3, 5 | 6, 8 |
8 | 7 | 1 | |
9 | 1, 4, 4, 6 | 1 | 3, 8 |
XSCT 30-10 | XSDN 30-10 | XSST 30-10 |
Thứ 4 30/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 41 | 68 |
G.7 | 177 | 943 |
G.6 | 9607 0346 8069 | 1535 9876 1365 |
G.5 | 8059 | 1678 |
G.4 | 98647 99530 48432 63667 23410 17254 30753 | 71213 11474 03569 30894 66005 36352 43835 |
G.3 | 88052 50428 | 93655 59193 |
G.2 | 03671 | 86770 |
G.1 | 98837 | 80096 |
ĐB | 136481 | 145723 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | 5 |
1 | 0 | 3 |
2 | 8 | 3 |
3 | 0, 2, 7 | 5, 5 |
4 | 1, 6, 7 | 3 |
5 | 2, 3, 4, 9 | 2, 5 |
6 | 7, 9 | 5, 8, 9 |
7 | 1, 7 | 0, 4, 6, 8 |
8 | 1 | |
9 | 3, 4, 6 | |
XSDNG 30-10 | XSKH 30-10 |
Kỳ mở thưởng: #01270 | |
Kết quả | 04 13 20 29 32 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 26,810,933,500 | |
G.1 | 38 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,401 | 300,000 | |
G.3 | 22,165 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00841 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 31 | 433 853 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 37 | 022 615 105 771 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 71 | 951 666 489 467 831 861 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 78 | 096 166 905 363 470 476 590 122 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 40 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 399 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,513 |
Bộ số thứ 1 | 7 |
Bộ số thứ 2 | 04 |
Bộ số thứ 3 | 219 |
KQXS thần tài 4 | 9862 |
Bộ số thứ 1 | 03 |
Bộ số thứ 2 | 07 |
Bộ số thứ 3 | 14 |
Bộ số thứ 4 | 26 |
Bộ số thứ 5 | 35 |
Bộ số thứ 6 | 36 |