XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 58005 | 0 | 0, 1, 5, 8 |
G1 | 06756 | 1 | 3, 4, 8, 8 |
G2 | 68134 97078 | 2 | 2, 3 |
G3 | 29542 36234 80889 | 3 | 0, 4, 4, 4 |
4 | 1, 2, 4 | ||
G4 | 9744 4722 5167 4867 | 5 | 1, 6 |
G5 | 2580 3700 5451 | 6 | 3, 4, 7, 7 |
7 | 8 | ||
G6 | 634 523 318 | 8 | 0, 0, 9 |
G7 | 41 01 64 30 | 9 | |
Mã ĐB: 1 2 3 5 11 12 (NT) XSMB 30 ngày |
Tìm lô tô XSMB: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
Thứ 4 17/09 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 82 | 97 |
G.7 | 548 | 113 | 771 |
G.6 | 3898 9084 9864 | 5914 1421 4526 | 2597 6896 2061 |
G.5 | 0141 | 4353 | 9368 |
G.4 | 10106 16530 77396 68883 28992 52429 37818 | 51539 24343 04883 33397 32023 77321 49888 | 65045 13608 17467 95066 23972 16544 52749 |
G.3 | 62006 28442 | 15984 35563 | 82363 06470 |
G.2 | 78384 | 68954 | 07344 |
G.1 | 92486 | 57993 | 05572 |
ĐB | 613485 | 851557 | 391541 |
Tìm lô tô XSMN: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6, 6 | 8 | |
1 | 8 | 3, 4 | |
2 | 9 | 1, 1, 3, 6 | |
3 | 0 | 9 | |
4 | 1, 2, 4, 8 | 3 | 1,4,4,5,9 |
5 | 3, 4, 7 | ||
6 | 4 | 3 | 1,3,6,7,8 |
7 | 0, 1, 2, 2 | ||
8 | 3,4,4,5,6 | 2, 3, 4, 8 | |
9 | 2, 6, 8 | 3, 7 | 6, 7, 7 |
XSCT 17-9 | XSDN 17-9 | XSST 17-9 |
Thứ 4 17/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 95 | 88 |
G.7 | 950 | 439 |
G.6 | 5245 2730 5479 | 5550 9274 3688 |
G.5 | 0596 | 0139 |
G.4 | 33484 59832 37156 85184 92174 57174 46655 | 71599 61991 78492 89217 76443 59042 56083 |
G.3 | 56936 79268 | 87129 98401 |
G.2 | 87095 | 58434 |
G.1 | 27615 | 90557 |
ĐB | 422645 | 908261 |
Tìm lô tô XSMT: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1 | |
1 | 5 | 7 |
2 | 9 | |
3 | 0, 2, 6 | 4, 9, 9 |
4 | 5, 5 | 2, 3 |
5 | 0, 5, 6 | 0, 7 |
6 | 8 | 1 |
7 | 4, 4, 9 | 4 |
8 | 4, 4 | 3, 8, 8 |
9 | 5, 5, 6 | 1, 2, 9 |
XSDNG 17-9 | XSKH 17-9 |
Kỳ mở thưởng: #01407 | |
Kết quả | 11 23 25 35 38 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 29,657,103,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 30 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,426 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 22,824 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00978 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 33 | 324 135 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 25 | 764 737 137 397 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 55 | 812 138 838 690 957 921 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 96 | 173 054 233 779 535 213 426 048 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 342 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,943 |
Bộ số thứ 1 | 5 |
Bộ số thứ 2 | 69 |
Bộ số thứ 3 | 852 |
KQXS thần tài 4 | 8830 |
Bộ số thứ 1 | 15 |
Bộ số thứ 2 | 17 |
Bộ số thứ 3 | 20 |
Bộ số thứ 4 | 25 |
Bộ số thứ 5 | 26 |
Bộ số thứ 6 | 34 |