Kỳ mở thưởng: #00844 | |
Kết quả | 05 06 14 20 31 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 27,709,922,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 22 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,056 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 18,957 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00414 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 76 | 501 991 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 82 | 807 896 923 129 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 157 | 142 719 285 880 747 159 | Giải ba 10tr: 9 |
Giải tư (KK) 100K: 165 | 299 088 277 593 894 095 575 131 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 36 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 432 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,425 |