XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 13/11/2010

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 13/11 Thứ Bảy

XSMB> Thứ 7 (Nam Định)ĐẦUĐUÔI
ĐB4726202, 3, 9
G1

53815

11,4,5,5,8,8
G2

72250 39114

27
G3

30036 40309 66218
12971 98535 17845

35, 6, 6
42, 5, 5
G4

6761 9256 9602 6511

50, 6
G5

3481 3860 4066
3684 0545 2542

60, 1, 2, 6
71, 2
G6

127 703 472

80, 1, 4
G7

15 18 36 80

9
XSMB 13-11 MB-13-11.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 13/11 Thứ Bảy

Thứ 7
13/11
Bình PhướcTP.HCMHậu GiangLong An
G.891974769
G.7398181920480
G.67135
1689
6804
3212
9662
1215
5410
2028
3563
0301
7565
4330
G.54711413963665836
G.460759
65001
86743
16021
95306
20102
66511
67449
92686
33133
53370
56504
90230
89679
63652
30570
74697
47651
41285
08631
14063
64102
28050
79982
05510
92803
30896
17065
G.377520
84824
23166
11151
56813
41964
97869
86846
G.298973587461152600792
G.148833096754755132724
ĐB032746006036894512603539
Tên
XSMN 13-11 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSBPXSHCMXSHGXSLA
01, 2, 4, 641, 2, 3
11, 12, 50, 2, 30
20, 1, 40, 6, 84
33, 50, 3, 6, 910, 6, 9
43, 66, 976
5911, 1, 20
62, 63, 3, 4, 65, 5, 9, 9
730, 5, 90
891, 650, 2
91, 8772, 6
XSBP 13-11XSHCM 13-11XSHG 13-11XSLA 13-11

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 13/11 Thứ Bảy

Thứ 7
13/11
Đà NẵngĐắc NôngQuảng Ngãi
G.8929626
G.7860900425
G.64032
1791
8273
6856
8699
9056
1193
5441
4399
G.5130411720807
G.467750
89710
16340
49251
89808
70862
83269
76501
90132
66994
18922
08524
14038
48964
31853
89584
78148
12063
56837
57761
80434
G.344047
89183
45793
52889
59092
48015
G.2777184352443101
G.1420325940598809
ĐB057847568991275
Tên
XSMT 13-11 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSDNOXSQNG
04, 80, 1, 51, 7, 9
10, 85
22, 4, 45, 6
32, 22, 84, 7
40, 71, 8
50, 16, 63
60, 2, 941, 3
7325
83, 49, 94
91, 23, 4, 6, 92, 3, 9
XSDNG 13-11XSDNO 13-11XSQNG 13-11

Về KQXS 3 Miền ngày 13/11/2010

Kết quả xổ số toàn quốc ngày 13/11/2010 bao gồm:
- Xổ số Miền Bắc ngày 13/11
- Xổ số Miền Nam ngày 13/11
- Xổ số Miền Trung ngày 13/11

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 31/10)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293012345
6789101112