XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 16/11/2013

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 16/11 Thứ Bảy

XSMB> Thứ 7 (Nam Định)ĐẦUĐUÔI
ĐB5410603, 6, 7, 9
G1

24639

12, 3
G2

22269 13471

2
G3

57941 61791 35939
23952 68170 07934

31, 4, 5, 9, 9
40, 1, 4
G4

9512 5140 1109 2377

51, 2
G5

9013 7675 5951
4844 5875 2003

69, 9
70,1,5,5,7,8
G6

289 185 978

85, 9
G7

31 69 35 07

91
XSMB 16-11 MB-16-11.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 16/11 Thứ Bảy

Thứ 7
16/11
Bình PhướcTP.HCMHậu GiangLong An
G.805775711
G.7793101328631
G.64839
3044
6708
5683
7074
9822
6228
6129
7502
6503
5623
7566
G.59074417068781651
G.405328
96491
77251
03154
61947
49214
73022
19364
71010
69675
70506
23482
24801
42768
56065
66702
31547
37347
31582
05073
10173
21556
76825
03070
48798
87338
85255
46337
G.362393
47978
56944
77538
85862
50378
70335
55097
G.229828306524498197594
G.172451819755277914332
ĐB209971521773399777771643
Tên
XSMN 16-11 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSBPXSHCMXSHGXSLA
05, 81, 1, 62, 23
1401
22, 8, 828, 8, 93, 5
3981,2,5,7,8
44, 747, 73
51, 1, 4271, 5, 6
64, 82, 56
71, 4, 80,3,4,5,5,73,3,7,8,8,90
82, 31, 2
91, 3, 34, 7, 8
XSBP 16-11XSHCM 16-11XSHG 16-11XSLA 16-11

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 16/11 Thứ Bảy

Thứ 7
16/11
Đà NẵngĐắc NôngQuảng Ngãi
G.8579076
G.7869945990
G.65305
2579
3495
9339
2047
1316
3978
0333
7504
G.5070530601959
G.468872
49139
85171
82776
32310
38993
28335
99047
52778
96997
19230
75061
93122
45862
50572
89904
12770
31714
88422
79296
38545
G.380173
05402
26217
70169
12294
23161
G.2277466178954201
G.1575581724402067
ĐB214855906977027040
Tên
XSMT 16-11 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSDNOXSQNG
02, 5, 51, 4, 4
106, 74
222
35, 90, 93
464, 5, 7, 70, 5
55, 7, 89
690, 1, 2, 91, 7
71,2,3,6,97, 80, 2, 6, 8
89
93, 50, 70, 4, 6
XSDNG 16-11XSDNO 16-11XSQNG 16-11

Về KQXS 3 Miền ngày 16/11/2013

Kết quả xổ số toàn quốc ngày 16/11/2013 bao gồm:
- Xổ số Miền Bắc ngày 16/11
- Xổ số Miền Nam ngày 16/11
- Xổ số Miền Trung ngày 16/11

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
28293031123
45678910
11121314151617
18192021222324
2526272829301
2345678