XSKT Bạch thủ DNG Cầu DNG
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số Đà Nẵng XSDNG ngày 16/11

1. Xổ số Đà Nẵng ngày 16-11-2024

XSMT> Thứ 7> XSDNG 16/11ĐẦUĐUÔI
G88800, 3
G7

669

12, 9
G6

3179 2812 1480

20, 3
G5

7720

34
G4

97923 85803 21987
84597 02178 14700 83765

48
5
G3

05263 52648

63, 5, 9
G2

33719

75, 8, 9
G1

31675

80, 7, 8
ĐB38453497
XSDNG 16-11 XSDNG 30 ngày

2. XSDNG ngày 16-11-2022

XSMT> Thứ 4> XSDNG 16/11ĐẦUĐUÔI
G82307, 8
G7

958

10
G6

7575 4152 9507

23, 6, 6
G5

8226

30
G4

36096 56951 19730
82897 19788 34060 06210

4
51, 2, 3, 3, 8
G3

24926 92253

60, 3
G2

53363

75
G1

49653

88
ĐB77380896, 7
XSDNG 16-11 XSDNG 90 ngày

Tin tức XSDNG

 

3. XSDNA ngày 16-11-2019

XSMT> Thứ 7> XSDNG 16/11ĐẦUĐUÔI
G80000, 1, 6
G7

501

13, 8
G6

1797 5106 1124

21, 4
G5

1639

31, 9
G4

11018 63557 23521
61878 79370 63251 86659

42
51, 1, 7, 9
G3

47851 27980

6
G2

60242

70, 8
G1

42931

80
ĐB55251397
XSDNG 16-11 XSDNG 100 ngày

4. KQXSDNG ngày 16-11-2016

XSMT> Thứ 4> XSDNG 16/11ĐẦUĐUÔI
G8560
G7

589

10, 5, 7, 8
G6

9917 3479 4760

22, 4, 9
G5

7353

3
G4

67415 21074 49910
54956 19829 21122 23418

4
53, 6, 6, 6
G3

05675 85024

60
G2

93088

72, 4, 5, 9
G1

85656

88, 9
ĐB316729
XSDNG 16-11 XSDNG 200 ngày

5. KQXSDNG ngày 16-11-2013

XSMT> Thứ 7> XSDNG 16/11ĐẦUĐUÔI
G85702, 5, 5
G7

869

10
G6

5305 2579 3495

2
G5

0705

35, 9
G4

68872 49139 85171
82776 32310 38993 28335

46
55, 7, 8
G3

80173 05402

69
G2

27746

71, 2, 3, 6, 9
G1

57558

8
ĐB21485593, 5
XSDNG 16-11 XSDNG 10 ngày

6. KQXSDNG ngày 16-11-2011

XSMT> Thứ 4> XSDNG 16/11ĐẦUĐUÔI
G81401, 7
G7

592

14
G6

9299 5957 6332

21, 2, 4
G5

3459

32
G4

31824 30966 12868
04461 74272 25722 38907

44
57, 9
G3

10893 38244

61, 6, 8
G2

05221

72, 8
G1

26278

8
ĐB7010192, 3, 9
XSDNG 16-11 Lô-tô XSDNG

    Về XSDNG 30 ngày liên tiếp

    XSDNG ngày 16-11 hay KQXSDNG ngày 16/11 là kết quả xổ số Đà Nẵng được quay số mở thưởng vào ngày 16-11 từ năm 2006 đến nay.

    Tiện ích hay về xổ số

    XS hôm qua (Thứ Sáu, 22/11)

    KQXS ĐÀ NẴNG THEO NGÀY

    <<    >>  
    T2T3T4T5T6T7CN
    28293031123
    45678910
    11121314151617
    18192021222324
    2526272829301
    2345678