XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:
Đóng

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 10/1/2017

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 10/01 Thứ Ba

XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh)ĐẦUĐUÔI
ĐB4204004, 6, 7
G1

17927

10, 4
G2

96340 04206

22, 6, 7, 9
G3

33007 06575 06110
64585 60072 46756

31, 2, 2
40, 0, 2, 6, 9
G4

3380 4378 0763 6932

56, 7
G5

8046 6826 2057
2569 0032 4031

63, 8, 9
72, 5, 8
G6

714 704 168

80, 5
G7

49 29 42 22

9
Mã ĐB: 3PL 11PL 14PL
XSMB 10-1 MB-10-1.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 10/01 Thứ Ba

Thứ 3
10/01
Bạc LiêuBến TreVũng Tàu
G.8125877
G.7269443285
G.68759
8077
4664
3698
4316
6841
4177
8637
6368
G.5638737251159
G.486551
14044
77540
02971
34097
57198
17453
31436
72078
23900
51490
18355
16758
73509
31634
84832
32959
63421
59916
98917
09596
G.365519
44531
05651
01333
03621
96162
G.2317397643594380
G.1002038306464474
ĐB810166755124589396
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMN 10-1 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSBLXSBTXSVT
030, 9
12, 966, 7
24, 51, 1
31, 93, 5, 62, 4, 7
40, 41, 3
51, 3, 91, 5, 8, 89, 9
64, 6, 942, 8
71, 784, 7, 7
870, 5
97, 80, 86, 6
XSBL 10-1XSBT 10-1XSVT 10-1

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 10/01 Thứ Ba

Thứ 3
10/01
Đắc LắcQuảng Nam
G.88293
G.7402896
G.64954
4270
2071
1694
4189
4778
G.501435520
G.491455
75043
51648
11754
85831
65150
56819
08633
77063
25034
27441
89068
42872
11970
G.325960
87103
77987
07230
G.21822119766
G.19986279571
ĐB8039814607
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 10-1 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLKXSQNA
02, 37
19
210
310, 3, 4
43, 3, 81
50, 4, 4, 5
60, 23, 6, 8
70, 10, 1, 2, 8
827, 9
983, 4, 6
XSDLK 10-1XSQNA 10-1

XS Max 4D ngày 10/01 (Thứ Ba)

Xs Max 4D> ngày 10/01BỘ SỐ
Kỳ mở thưởng: #00023A8509
G13857B7441
G2

7441 9206

C9206
G3

8509 6152 6705

D6152
KK1

857

E6705
KK2

57

G3857
Thống kê người trúng giải ngày 10/01
GiảiSố người trúngTrị giá giải
(X) vé mua
Vé 10K
G.1231,500 lần15,000,000đ
G.222650 lần6,500,000đ
G.351300 lần3,000,000đ
KK1164100 lần1,000,000đ
KK22,95510 lần100,000đ
XS Max 4D 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 10/1/2017

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
2627282930311
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345