XSKT Bạch thủ KH Cầu XSKH
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số Khánh Hòa XSKH ngày 13/11

1. Xổ số Khánh Hòa ngày 13-11-2024

XSMT> Thứ 4> XSKH 13/11ĐẦUĐUÔI
G86302, 4, 4, 5
G7

390

16
G6

2369 3216 0054

29
G5

4099

31, 8
G4

41805 16442 33093
77104 22938 81494 03398

42
54
G3

72631 91602

63, 9
G2

89685

7
G1

58304

85
ĐB31822990, 3, 4, 8, 9
XSKH 13-11 XSKH 30 ngày

2. XSKH ngày 13-11-2022

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 13/11ĐẦUĐUÔI
G84104
G7

913

13, 3, 5, 9
G6

7515 7570 8626

26, 9, 9
G5

8619

3
G4

10345 49689 93464
16913 57981 04569 92329

41, 5, 6
56
G3

15246 65129

64, 9
G2

73874

70, 4
G1

71156

81, 9
ĐB5633049
XSKH 13-11 XSKH 90 ngày

Tin tức XSKH

 

3. KQXSKH ngày 13-11-2019

XSMT> Thứ 4> XSKH 13/11ĐẦUĐUÔI
G88404
G7

304

11
G6

1380 1651 5879

22
G5

0493

30, 5, 6, 7
G4

14892 97330 69522
45581 39393 19336 61637

4
51, 7
G3

29635 66811

6
G2

45690

70, 9
G1

93557

80, 1, 4
ĐB25947090, 2, 3, 3
XSKH 13-11 XSKH 100 ngày

4. KQXS Khánh Hòa ngày 13-11-2016

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 13/11ĐẦUĐUÔI
G84300, 1, 2
G7

802

15
G6

7242 2368 0526

24, 6
G5

1924

30, 9
G4

46715 69001 36466
54959 41883 12981 33588

42, 3
53, 9
G3

55030 45453

66, 8
G2

03000

7
G1

88439

81, 3, 8
ĐB5409696
XSKH 13-11 XSKH 200 ngày

5. KQXS Khánh Hòa ngày 13-11-2013

XSMT> Thứ 4> XSKH 13/11ĐẦUĐUÔI
G88605
G7

561

12
G6

6271 5861 7588

23, 9
G5

5405

30, 5, 9
G4

93335 44629 07046
59523 64797 27076 86012

46, 8
55
G3

16448 64030

61, 1
G2

17355

71, 6
G1

41498

86, 8
ĐB64253997, 8
XSKH 13-11 XSKH 10 ngày

6. KQXS Khánh Hòa ngày 13-11-2011

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 13/11ĐẦUĐUÔI
G82405, 9
G7

394

1
G6

8927 1562 6664

24, 7
G5

6735

35, 7, 8
G4

94456 58777 78346
37488 55945 30137 68997

45, 6
56
G3

43560 08267

60, 2, 4, 7
G2

39505

77
G1

88238

88
ĐB9460994, 7
XSKH 13-11 Lô-tô XSKH

    Về XSKH 30 ngày liên tiếp

    XSKH ngày 13-11 hay KQXSKH ngày 13/11 là kết quả xổ số Khánh Hòa được quay số mở thưởng vào ngày 13-11 từ năm 2006 đến nay.

    Tiện ích hay về xổ số

    XS hôm qua (Thứ Tư, 20/11)

    KQXS KHÁNH HÒA THEO NGÀY

    <<    >>  
    T2T3T4T5T6T7CN
    28293031123
    45678910
    11121314151617
    18192021222324
    2526272829301
    2345678