XSKT Bạch thủ KH Cầu XSKH
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số Khánh Hòa XSKH ngày 16/9

1. Xổ số Khánh Hòa ngày 16-9-2020

XSMT> Thứ 4> XSKH 16/09ĐẦUĐUÔI
G88003
G7

112

12, 2
G6

8648 8359 0051

20, 4
G5

0056

32, 3, 6
G4

94436 70420 84868
72503 85232 01781 14633

48, 9
51, 6, 9
G3

18491 45249

68
G2

56212

7
G1

46590

80, 1
ĐB81762490, 1
XSKH 16-9 XSKH 30 ngày

2. XSKH ngày 16-9-2018

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 16/09ĐẦUĐUÔI
G88002
G7

337

11, 1
G6

9246 9602 5138

2
G5

4766

36, 6, 7, 8
G4

54347 57736 04660
65189 60983 78511 97475

43, 6, 7
54, 4
G3

19511 72536

60, 6
G2

88354

75
G1

30554

80, 3, 9
ĐB7630439
XSKH 16-9 XSKH 90 ngày

Tin tức XSKH

 

3. KQXSKH ngày 16-9-2015

XSMT> Thứ 4> XSKH 16/09ĐẦUĐUÔI
G80404
G7

380

13, 7, 8, 8, 9
G6

5684 0119 0018

2
G5

9876

34
G4

16061 37680 47875
82664 19689 22945 80017

45
5
G3

67670 89518

61, 2, 4
G2

82562

70, 5, 6
G1

94734

80, 0, 4, 9
ĐB8178139
XSKH 16-9 XSKH 100 ngày

4. KQXS Khánh Hòa ngày 16-9-2012

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 16/09ĐẦUĐUÔI
G8990
G7

564

12, 9, 9
G6

4398 0619 0540

2
G5

1495

3
G4

25412 39119 64857
03757 99352 52555 46541

40, 1, 5, 9
52, 4, 5, 7, 7
G3

21877 14845

64
G2

00995

77
G1

92249

8
ĐB9855495, 5, 8, 9
XSKH 16-9 XSKH 200 ngày

5. KQXS Khánh Hòa ngày 16-9-2009

XSMT> Thứ 4> XSKH 16/09ĐẦUĐUÔI
G8750
G7

298

12, 2, 4
G6

9785 1035 3064

21, 7
G5

5088

35, 8
G4

54938 02612 72194
56686 98614 82376 37187

4
5
G3

23812 58760

60, 4
G2

25027

75, 6
G1

92083

83, 5, 6, 7, 8
ĐB9982194, 8
XSKH 16-9 XSKH 10 ngày

6. KQXS Khánh Hòa ngày 16-9-2007

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 16/09ĐẦUĐUÔI
G89900
G7

426

18, 9
G6

3460 8481 2273

26
G5

9237

37, 8
G4

70940 82393 12338
37151 07819 54548 89718

40, 0, 3, 8
51
G3

23443 77098

60
G2

75300

73
G1

69140

81, 5
ĐB7718593, 8, 9
XSKH 16-9 Lô-tô XSKH

    Về XSKH 30 ngày liên tiếp

    XSKH ngày 16-9 hay KQXSKH ngày 16/9 là kết quả xổ số Khánh Hòa được quay số mở thưởng vào ngày 16-09 từ năm 2006 đến nay.

    Tiện ích hay về xổ số

    XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

    KQXS KHÁNH HÒA THEO NGÀY

    <<    >>  
    T2T3T4T5T6T7CN
    28293031123
    45678910
    11121314151617
    18192021222324
    2526272829301
    2345678