XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 10/4/2022

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 10/04 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB2529501, 2, 4, 5, 9
G1

01253

16, 7
G2

02772 10133

22, 9
G3

25037 39709 38529
62601 03531 02966

31, 3, 3, 7
42, 8
G4

7174 6598 9142 7548

51, 3
G5

0422 4404 9651
5388 4498 1990

66, 9
72, 4
G6

616 196 733

88
G7

05 02 17 69

90, 5, 6, 8, 8
Mã ĐB: 3 4 6 9 11 14 (UV)
XSMB 10-4 MB-10-4.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 10/04 Chủ Nhật

CN
10/04
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8098740
G.7134880978
G.60701
4612
9295
2332
1538
1827
8021
6761
9085
G.5459633544037
G.444067
67659
11035
53223
57742
58226
22693
51994
99907
78234
33420
89136
64840
76281
37130
68634
34545
24945
24703
43760
94428
G.398493
40228
41407
02086
30598
13672
G.2936734296408200
G.1829136605611498
ĐB277525020845426756
Tên
XSMN 10-4 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
01, 97, 70, 3
12, 3
23, 5, 6, 80, 71, 8
34, 52, 4, 6, 80, 4, 7
420, 50, 5, 5
594, 66
6740, 1
732, 8
80, 1, 6, 75
93, 3, 5, 648, 8
XSDL 10-4XSKG 10-4XSTG 10-4

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 10/04 Chủ Nhật

CN
10/04
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8149044
G.7405198546
G.63551
4676
2556
6847
4085
2327
7242
6530
3348
G.5717484344657
G.412718
61309
64718
25013
99215
25270
45542
70749
62632
80938
92601
46328
33191
79431
12150
19762
02234
02064
40136
90888
27820
G.316576
70962
08230
38095
36875
67453
G.2608697608505642
G.1836079616239555
ĐB219407196596981399
Tên
XSMT 10-4 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
05, 7, 7, 91
13,4,5,8,8
27, 80
30,1,2,4,80, 4, 6
427, 92,2,4,6,8
51, 60, 3, 5, 7
62, 922, 4
70, 4, 6, 65
85, 58
90,1,5,6,89
XSKH 10-4XSKT 10-4XSTTH 10-4

XS Mega 6/45 ngày 10/04 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #00873
Kết quả04 17 28 30 38 42
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot019,102,705,000
G.12210,000,000
G.21,010300,000
G.316,18830,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 10/4/2022

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
28293031123
45678910
11121314151617
18192021222324
2526272829301
2345678