XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06536 | 0 | 0, 4 |
G1 | 92682 | 1 | 3, 5, 8 |
G2 | 34869 09296 | 2 | 8 |
G3 | 00661 92345 16782 | 3 | 1, 5, 6, 7, 9 |
4 | 5 | ||
G4 | 0756 9295 6235 0604 | 5 | 4, 6, 6 |
G5 | 5928 2500 9254 | 6 | 0, 1, 9 |
7 | 4, 4 | ||
G6 | 837 274 384 | 8 | 2, 2, 4, 9 |
G7 | 15 39 89 74 | 9 | 5, 6, 9 |
Mã ĐB: 2 3 6 7 9 11 13 14 (UE) |
Thứ 6 11/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 19 | 41 |
G.7 | 524 | 902 | 814 |
G.6 | 6830 0615 9664 | 5168 3469 1133 | 7107 2995 4430 |
G.5 | 1055 | 5701 | 3291 |
G.4 | 62915 18857 02062 56397 10253 69080 12445 | 25899 38894 92091 53564 03862 17176 76111 | 05559 46607 76320 79685 87467 82127 84332 |
G.3 | 00746 91808 | 09724 64851 | 47861 70578 |
G.2 | 30465 | 34239 | 78571 |
G.1 | 03599 | 96001 | 11386 |
ĐB | 772769 | 441351 | 899951 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8 | 1, 1, 2 | 7, 7 |
1 | 5, 5, 7 | 1, 9 | 4 |
2 | 4 | 4 | 0, 7 |
3 | 0 | 3, 9 | 0, 2 |
4 | 5, 6 | 1 | |
5 | 3, 5, 7 | 1, 1 | 1, 9 |
6 | 2, 4, 5, 9 | 2, 4, 8, 9 | 1, 7 |
7 | 6 | 1, 8 | |
8 | 0 | 5, 6 | |
9 | 7, 9 | 1, 4, 9 | 1, 5 |
XSBD 11-10 | XSTV 11-10 | XSVL 11-10 |
Thứ 6 11/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 61 | 55 |
G.7 | 643 | 868 |
G.6 | 7496 8873 0100 | 4374 1030 6026 |
G.5 | 4629 | 4624 |
G.4 | 50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457 | 14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835 |
G.3 | 34106 36637 | 27069 49296 |
G.2 | 70099 | 61474 |
G.1 | 78955 | 93890 |
ĐB | 127515 | 032109 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 6 | 5, 9 |
1 | 5 | |
2 | 2, 9 | 4, 6 |
3 | 5, 7 | 0, 5 |
4 | 3 | 0, 1, 8 |
5 | 5, 5, 7 | 2, 5 |
6 | 1, 9 | 8, 9 |
7 | 3, 3 | 4, 4 |
8 | ||
9 | 6, 8, 9 | 0, 2, 6 |
XSGL 11-10 | XSNT 11-10 |
Kỳ mở thưởng: #01262 | |
Kết quả | 11 19 26 28 29 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 13,354,346,000 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 936 | 300,000 | |
G.3 | 16,036 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00833 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 22 | 977 877 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 57 | 770 759 776 913 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 96 | 543 190 478 468 425 795 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 134 | 860 329 389 921 759 411 430 348 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 48 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 384 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,064 |