XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 29/1/2023

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 29/01 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB7647903, 6
G1

25766

11, 5
G2

72194 11034

20, 3, 6, 7
G3

40098 29006 40715
61584 39911 24856

34, 4, 4, 5, 8
42, 8, 8
G4

3454 3693 5723 7638

54, 6
G5

5842 0789 9534
0388 1327 2320

66
71, 9
G6

134 548 571

84, 8, 9
G7

35 26 48 03

93, 4, 8
Mã ĐB: 3 4 8 9 12 13 17 20 (LD)
XSMB 29-1 MB-29-1.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 29/01 Chủ Nhật

CN
29/01
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8266455
G.7803749871
G.61080
8890
8525
8018
7231
1820
5083
6573
5026
G.5970385303980
G.488692
84830
75713
76906
37647
74984
08588
18551
40760
83583
00361
55673
99178
40171
91798
62792
06714
68953
63287
44801
60099
G.376053
27427
63836
12901
22914
89864
G.2430869335759107
G.1332133616377028
ĐB951032201243459562
Tên
XSMN 29-1 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
03, 3, 611, 7
13, 384, 4
25, 6, 706, 8
30, 20, 1, 6
473, 9
531, 73, 5
60, 1, 3, 42, 4
71, 3, 81, 3
80, 4, 6, 830, 3, 7
90, 22, 8, 9
XSDL 29-1XSKG 29-1XSTG 29-1

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 29/01 Chủ Nhật

CN
29/01
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8203618
G.7455634961
G.62363
0100
1576
3593
0311
3916
3437
8803
3353
G.5882855237628
G.413913
26331
39564
22770
48173
64714
10182
72522
93986
03406
84499
71103
35283
50987
49859
35775
95651
16848
45937
72177
56025
G.330164
71539
09865
22961
51155
70773
G.2329873257144488
G.1115437457512356
ĐB703228192275496565
Tên
XSMT 29-1 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
003, 63
13, 41, 68
20, 8, 82, 35, 8
31, 94, 67, 7
438
551,3,5,6,9
63, 4, 41, 51, 5
70, 3, 61, 5, 53, 5, 7
82, 73, 6, 78
93, 9
XSKH 29-1XSKT 29-1XSTTH 29-1

XS Mega 6/45 ngày 29/01 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #00997
Kết quả05 21 26 27 32 33
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot022,873,004,500
G.11910,000,000
G.21,026300,000
G.318,19630,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 29/1/2023

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Sáu, 22/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
2627282930311
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345