XSKT Bạch thủ KH Cầu XSKH
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số Khánh Hòa XSKH ngày 10/4

1. Xổ số Khánh Hòa ngày 10-4-2024

XSMT> Thứ 4> XSKH 10/04ĐẦUĐUÔI
G82201
G7

427

13, 3, 4
G6

6143 9713 8380

22, 2, 5, 7, 9
G5

2222

3
G4

02513 42784 54849
92229 68425 17801 30652

43, 9
52
G3

61385 14283

6
G2

24687

7
G1

90794

80, 3, 4, 5, 7
ĐB18271494
XSKH 10-4 XSKH 30 ngày

2. XSKH ngày 10-4-2022

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 10/04ĐẦUĐUÔI
G81405, 7, 7, 9
G7

405

13, 4, 5, 8, 8
G6

3551 4676 2556

2
G5

7174

3
G4

12718 61309 64718
25013 99215 25270 45542

42
51, 6
G3

16576 70962

62, 9
G2

60869

70, 4, 6, 6
G1

83607

8
ĐB2194079
XSKH 10-4 XSKH 90 ngày

Tin tức XSKH

 

3. KQXSKH ngày 10-4-2019

XSMT> Thứ 4> XSKH 10/04ĐẦUĐUÔI
G89708, 8, 9
G7

227

13, 8
G6

0665 6250 1518

20, 7
G5

3452

31
G4

10398 15009 71750
60208 23908 25369 96480

41
50, 0, 2, 7
G3

80420 65931

65, 9
G2

62241

7
G1

87557

80
ĐB00031397, 8
XSKH 10-4 XSKH 100 ngày

4. KQXS Khánh Hòa ngày 10-4-2016

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 10/04ĐẦUĐUÔI
G83905
G7

778

1
G6

6870 2085 1422

22, 4
G5

7554

32, 9
G4

51577 34346 50798
54805 87661 29832 80646

42, 5, 6, 6
54
G3

51842 04024

61
G2

63674

70, 4, 7, 8
G1

64645

83, 5
ĐB13288398
XSKH 10-4 XSKH 200 ngày

5. KQXS Khánh Hòa ngày 10-4-2013

XSMT> Thứ 4> XSKH 10/04ĐẦUĐUÔI
G88204, 6, 9
G7

823

15
G6

1284 4504 1856

22, 3, 6, 8
G5

2998

3
G4

88987 98909 63426
04215 32206 97677 87122

4
54, 6
G3

38167 05054

67, 9
G2

79669

77
G1

02428

82, 4, 7
ĐB62769898, 8
XSKH 10-4 XSKH 10 ngày

6. KQXS Khánh Hòa ngày 10-4-2011

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 10/04ĐẦUĐUÔI
G82001, 9
G7

697

10
G6

2509 5886 6721

20, 0, 1
G5

8497

30, 1
G4

91830 19461 14197
69231 44410 05899 12896

46
58
G3

90620 86601

61
G2

12776

76
G1

22746

86
ĐB9335896, 7, 7, 7, 9
XSKH 10-4 Lô-tô XSKH

    Về XSKH 30 ngày liên tiếp

    XSKH ngày 10-4 hay KQXSKH ngày 10/4 là kết quả xổ số Khánh Hòa được quay số mở thưởng vào ngày 10-04 từ năm 2006 đến nay.

    Tiện ích hay về xổ số

    XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

    KQXS KHÁNH HÒA THEO NGÀY

    <<    >>  
    T2T3T4T5T6T7CN
    28293031123
    45678910
    11121314151617
    18192021222324
    2526272829301
    2345678