XSKT Bạch thủ KH Cầu XSKH
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số Khánh Hòa XSKH ngày 13/5

1. Xổ số Khánh Hòa ngày 13-5-2020

XSMT> Thứ 4> XSKH 13/05ĐẦUĐUÔI
G8300
G7

729

11, 5
G6

9892 2782 4585

29
G5

5615

30, 1, 3, 5
G4

52386 99944 95444
88733 92811 59835 58787

41, 4, 4
54
G3

33841 91954

6
G2

15031

7
G1

77980

80, 2, 5, 6, 7
ĐB32809392, 3
XSKH 13-5 XSKH 30 ngày

2. XSKH ngày 13-5-2018

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 13/05ĐẦUĐUÔI
G82100, 2, 5
G7

715

14, 5, 8
G6

2918 0188 2267

20, 1, 7
G5

5649

3
G4

20305 44814 99941
06220 29202 04776 02877

40, 1, 9, 9
5
G3

04049 06800

67
G2

50627

76, 7, 8
G1

87240

88
ĐB9128789
XSKH 13-5 XSKH 90 ngày

Tin tức XSKH

 

3. KQXSKH ngày 13-5-2015

XSMT> Thứ 4> XSKH 13/05ĐẦUĐUÔI
G8180
G7

990

18
G6

9785 4054 7327

20, 6, 7, 8
G5

6091

3
G4

48328 94251 87675
44826 54581 26949 11268

40, 9
51, 4, 9
G3

30520 00359

68
G2

52440

75, 8
G1

54998

81, 5
ĐB13957890, 1, 8
XSKH 13-5 XSKH 100 ngày

4. KQXS Khánh Hòa ngày 13-5-2012

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 13/05ĐẦUĐUÔI
G83806
G7

584

16
G6

1292 3864 2677

24, 8
G5

3516

32, 5, 8
G4

82447 06477 97152
62728 11906 70532 16535

47
52
G3

47761 66124

61, 4
G2

39580

77, 7
G1

00291

80, 3, 4
ĐB9378391, 2
XSKH 13-5 XSKH 200 ngày

5. KQXS Khánh Hòa ngày 13-5-2009

XSMT> Thứ 4> XSKH 13/05ĐẦUĐUÔI
G89705
G7

222

10
G6

0553 0543 7310

21, 2, 2, 7
G5

7554

35
G4

15621 74073 30335
73568 63427 39505 71168

43
53, 4
G3

76622 21170

61, 8, 8
G2

11287

70, 3
G1

10961

84, 7
ĐB1858497
XSKH 13-5 XSKH 10 ngày

6. KQXS Khánh Hòa ngày 13-5-2007

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 13/05ĐẦUĐUÔI
G83400, 3, 6, 8, 9
G7

875

11, 4, 8
G6

0185 8427 0798

27
G5

3860

34, 7
G4

85311 17608 95618
57841 09300 11275 54209

41, 5
5
G3

78145 90714

60
G2

14037

75, 5
G1

49806

85
ĐB8640398
XSKH 13-5 Lô-tô XSKH

    Về XSKH 30 ngày liên tiếp

    XSKH ngày 13-5 hay KQXSKH ngày 13/5 là kết quả xổ số Khánh Hòa được quay số mở thưởng vào ngày 13-05 từ năm 2006 đến nay.

    Tiện ích hay về xổ số

    XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

    KQXS KHÁNH HÒA THEO NGÀY

    <<    >>  
    T2T3T4T5T6T7CN
    28293031123
    45678910
    11121314151617
    18192021222324
    2526272829301
    2345678