XSKT Bạch thủ KH Cầu XSKH
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số Khánh Hòa XSKH ngày 14/10

1. Xổ số Khánh Hòa ngày 14-10-2020

XSMT> Thứ 4> XSKH 14/10ĐẦUĐUÔI
G87300
G7

325

11
G6

3285 0062 2400

24, 5, 9
G5

0947

31, 6
G4

17755 73129 95324
94731 68236 10484 76085

47, 8
55
G3

09648 27785

62, 8
G2

91668

73, 9
G1

88579

84, 5, 5, 5
ĐB4595119
XSKH 14-10 XSKH 30 ngày

2. XSKH ngày 14-10-2018

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 14/10ĐẦUĐUÔI
G81401, 7
G7

836

14, 5
G6

7226 8801 3476

20, 6
G5

8807

36
G4

97590 25520 59915
85370 55992 92694 71356

48
56
G3

65984 61365

63, 5
G2

90663

70, 6
G1

44985

84, 5
ĐB84824890, 2, 4
XSKH 14-10 XSKH 90 ngày

Tin tức XSKH

 

3. KQXSKH ngày 14-10-2015

XSMT> Thứ 4> XSKH 14/10ĐẦUĐUÔI
G85201, 5
G7

316

16
G6

9390 3046 9779

2
G5

8968

35
G4

04535 75945 49305
77357 99686 13255 44193

44, 5, 6
52, 5, 6, 7
G3

57856 34644

68
G2

39075

75, 5, 9
G1

28601

86
ĐB69187590, 3
XSKH 14-10 XSKH 100 ngày

4. KQXS Khánh Hòa ngày 14-10-2012

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 14/10ĐẦUĐUÔI
G80803, 4, 8, 9
G7

715

14, 4, 5, 7, 9
G6

8961 9524 1059

24, 4
G5

8919

39
G4

59209 79339 77914
06614 91317 41178 26078

4
50, 9
G3

55882 83424

61
G2

94150

78, 8
G1

43804

82
ĐB583039
XSKH 14-10 XSKH 200 ngày

5. KQXS Khánh Hòa ngày 14-10-2009

XSMT> Thứ 4> XSKH 14/10ĐẦUĐUÔI
G81502
G7

364

15
G6

1190 4073 5021

21, 6, 7
G5

1586

36
G4

00873 51284 50502
67076 25927 34884 88236

4
53
G3

84579 39064

64, 4
G2

67253

70, 3, 3, 6, 9
G1

78126

84, 4, 6
ĐB9057090
XSKH 14-10 XSKH 10 ngày

6. KQXS Khánh Hòa ngày 14-10-2007

XSMT> Chủ Nhật> XSKH 14/10ĐẦUĐUÔI
G80601, 5, 6, 6
G7

198

13, 4, 5, 6
G6

9716 0561 1113

22
G5

0401

33, 7
G4

89306 34781 77705
16733 39014 75437 35795

41
57
G3

78615 50267

61, 7
G2

60541

7
G1

40722

81
ĐB6705795, 8
XSKH 14-10 Lô-tô XSKH

    Về XSKH 30 ngày liên tiếp

    XSKH ngày 14-10 hay KQXSKH ngày 14/10 là kết quả xổ số Khánh Hòa được quay số mở thưởng vào ngày 14-10 từ năm 2006 đến nay.

    Tiện ích hay về xổ số

    XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

    KQXS KHÁNH HÒA THEO NGÀY

    <<    >>  
    T2T3T4T5T6T7CN
    28293031123
    45678910
    11121314151617
    18192021222324
    2526272829301
    2345678