XSKT Bạch thủ MB Cầu XSMB
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 13/10/2006

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB Thứ Sáu ngày 13/10

XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng)ĐẦUĐUÔI
ĐB2765203, 4
G1

96610

10, 0, 1, 8
G2

25721 64231

21
G3

06934 90449 55259
53975 45918 94559

31,1,1,4,6,7
44, 9
G4

6544 7011 9931 3053

50,2,3,9,9,9
G5

8904 4763 4536
6610 5979 0197

63, 6, 9
75, 9
G6

466 803 937

8
G7

69 59 31 50

97
XSMB 13-10 MB-13-10.jpg

Tin tức XSMB

 

Ảnh XSMB 13/10/2006: XSMB-13-10.jpg



Ảnh XSMB ngày 13/10/2006 niêm yết

Ghi chú: Ảnh XSMB ngày 24/11/2024 niêm yết là ảnh được lấy từ bản chụp hay scan (có đóng dấu đỏ) hoặc từ website chính thức của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ Đô
Trường hợp website của công ty XSKT Thủ Đô không có kết quả xổ số hoặc kqxs không được update, chúng tôi sẽ lấy ảnh từ nguồn kqxs tin cậy (đã được kiểm tra chính xác kết quả).
Để tải ảnh về, vui lòng click chuột phải vào ảnh chọn "Save Image As"

Về KQXS Miền Bắc ngày 13/10/2006

Giải ĐB 1 tỷ đồng của XSMB: bắt đầu từ 2/2016, XSMB thay đổi cơ cấu giải thưởng theo đó vé số có 5 số trùng với giải ĐB và có mã đồng thời có ký hiệu trùng với 1 trong 3 mã trúng giải ĐB (trên tổng 15 mã tất cả) sẽ trúng giải ĐB lên tới 1 tỷ đồng. Các vé mã không trùng còn lại sẽ trúng giải phụ Đặc Biệt trị giá 20 triệu đồng mỗi giải
Chú ý: từ 3/10/2017, XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng

Xổ xố kiến thiết Miền Bắc (xsktMB) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần

Kết quả xổ số Miền Bắc (XSMB) ngày 13/10/2006 được cập nhật trực tiếp từ hội đồng quay thưởng xổ số kiến thiết Miền Bắc. Nếu kqxs Miền Bắc không được tìm thấy, có thể do 1 trong các nguyên nhân sau đây:
- Xổ số Miền Bắc không mở thưởng vào ngày 13/10/2006 (tham khảo Lịch mở thưởng)
- Xổ số Miền Bắc ngày 13/10/2006 chưa có kết quả
- Xổ số Miền Bắc nghỉ quay số mở thưởng vào ngày 13/10/2006

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Bảy, 23/11)

KQXS MIỀN BẮC THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
2526272829301
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345