Kỳ mở thưởng: #00854 | |
Kết quả | 10 13 30 33 39 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 18,128,463,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 24 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 888 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 15,187 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00424 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 27 | 891 037 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 104 | 389 112 353 611 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 67 | 495 950 880 734 491 109 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 110 | 950 218 384 231 770 117 490 898 | Giải tư (KK) 5tr: 14 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 35 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 374 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,211 |