XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 19/11/2023

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 19/11 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB384290
G1

02633

19
G2

37498 40297

23, 3, 4, 8, 9
G3

14331 95638 82894
72723 51994 85732

31,2,3,3,6,8
43
G4

1243 0254 8383 9997

54
G5

2136 7389 6623
6224 6833 9192

62, 4, 6
7
G6

062 766 980

80, 3, 9
G7

28 19 90 64

90,2,4,4,7,7,8
Mã ĐB: 2 3 4 9 11 12 14 18 (BV)
XSMB 19-11 MB-19-11.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 19/11 Chủ Nhật

CN
19/11
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8116081
G.7603497362
G.65840
2542
8280
0719
8185
6123
6771
9478
5476
G.5369873008151
G.405220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
G.337379
86693
21006
14489
29844
51297
G.2475820057182800
G.1688578040545805
ĐB961484615960710668
Tên
XSMN 19-11 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
030, 5, 60, 5, 7
11, 91, 96
20, 3, 43, 78
315
40, 24, 4
571
650, 0, 80, 2, 8
791, 6, 71, 6, 8
80, 2, 4, 85, 91
93, 82, 72, 2, 7
XSDL 19-11XSKG 19-11XSTG 19-11

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 19/11 Chủ Nhật

CN
19/11
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8675641
G.7407283189
G.62047
2308
4449
2270
7151
2313
1888
3335
7090
G.5382930243514
G.418609
67905
49299
20667
61692
15493
52638
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
79961
73762
01479
84793
55436
39040
84248
G.351679
21923
88334
51768
49071
02898
G.2303043592531296
G.1686659996701306
ĐB868856908406208763
Tên
XSMT 19-11 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
04,5,7,8,90, 66
134
23, 94, 5
3845, 6
47, 940, 1, 8
561, 6, 9
65, 7, 77, 81, 2, 3
790, 61, 9
83, 88, 9
92, 3, 94, 50, 3, 6, 8
XSKH 19-11XSKT 19-11XSTTH 19-11

XS Mega 6/45 ngày 19/11 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #01123
Kết quả01 03 19 20 26 34
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot079,611,327,000
G.14710,000,000
G.22,073300,000
G.335,51630,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 19/11/2023

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
303112345
6789101112
13141516171819
20212223242526
27282930123
45678910