XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14511 | 0 | 0, 3, 5, 6 |
G1 | 59588 | 1 | 1, 1, 3 |
G2 | 23250 85806 | 2 | 1 |
G3 | 47072 74545 37881 | 3 | 0 |
4 | 0, 0, 1, 5 | ||
G4 | 0205 5893 5600 8871 | 5 | 0, 9, 9 |
G5 | 2113 1959 5565 | 6 | 0, 4, 5, 7 |
7 | 1, 2, 2, 5 | ||
G6 | 740 940 230 | 8 | 1, 8 |
G7 | 59 60 11 72 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 2 3 4 8 10 12 13 14 (AX) |
Thứ 2 12/09 | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 16 | 96 |
G.7 | 636 | 516 | 013 |
G.6 | 4355 4309 0115 | 3104 3499 8724 | 4344 0868 3392 |
G.5 | 9844 | 1360 | 1770 |
G.4 | 28534 75747 20191 73193 96052 63792 50923 | 76168 58575 89784 22388 29500 53133 38151 | 82720 14465 11789 59027 53033 99519 16905 |
G.3 | 23587 24473 | 05322 67668 | 11743 82296 |
G.2 | 58184 | 15580 | 05819 |
G.1 | 44091 | 75576 | 81355 |
ĐB | 872242 | 444043 | 498620 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSCM | XSDT | XSHCM | |
0 | 9 | 0, 4 | 5 |
1 | 5 | 6, 6 | 3, 9, 9 |
2 | 3 | 2, 4 | 0, 0, 7 |
3 | 4, 6 | 3 | 3 |
4 | 2, 4, 7 | 3 | 3, 4 |
5 | 2, 5 | 1 | 5 |
6 | 0, 8, 8 | 5, 8 | |
7 | 3 | 5, 6 | 0 |
8 | 4, 7 | 0, 4, 8 | 9 |
9 | 1,1,2,3,8 | 9 | 2, 6, 6 |
XSCM 12-9 | XSDT 12-9 | XSHCM 12-9 |
Thứ 4 22/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 62 | 21 |
G.7 | 772 | 793 |
G.6 | 9868 9376 5318 | 2069 7411 6828 |
G.5 | 1662 | 6780 |
G.4 | 47120 21035 93510 10683 47390 22439 76056 | 67666 37116 02613 71700 83837 03105 23467 |
G.3 | 87994 96568 | 65306 67699 |
G.2 | 08263 | 54023 |
G.1 | 78277 | 99328 |
ĐB | 962888 | 623408 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 5, 6, 8 | |
1 | 0, 8 | 1, 3, 6 |
2 | 0 | 1, 3, 8, 8 |
3 | 5, 9 | 7 |
4 | ||
5 | 6 | |
6 | 2,2,3,8,8 | 6, 7, 9 |
7 | 2, 6, 7 | |
8 | 3, 8 | 0 |
9 | 0, 4 | 3, 9 |
XSDNG 22-1 | XSKH 22-1 |
Kỳ mở thưởng: #01306 | |
Kết quả | 03 21 26 29 32 33 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 100,732,063,000 | |
G.1 | 69 | 10,000,000 | |
G.2 | 3,871 | 300,000 | |
G.3 | 62,629 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00877 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 13 | 851 164 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 35 | 197 188 295 622 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 283 | 332 208 326 692 203 845 | Giải ba 10tr: 5 |
Giải tư (KK) 100K: 139 | 335 336 525 458 707 223 503 602 | Giải tư (KK) 5tr: 12 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 55 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 398 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,845 |