XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 6/10/2024

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 06/10 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB8285809
G1

76634

10, 9
G2

15519 77628

20, 4, 8
G3

55974 58175 21350
03291 96547 49363

32, 2, 4, 5
44, 7
G4

9890 6709 3962 7635

50, 2, 8
G5

6652 2944 2624
9132 3732 8672

62, 3
70, 2, 3, 4, 5
G6

320 970 573

81
G7

97 93 10 81

90, 1, 3, 7
Mã ĐB: 1 2 4 9 12 14 17 18 (TZ)
XSMB 6-10 MB-6-10.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 06/10 Chủ Nhật

CN
06/10
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8452340
G.7612544952
G.61420
9719
7922
4255
5285
4311
3337
2729
4526
G.5149159438370
G.496995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
G.352745
06193
51147
27314
80657
30962
G.2267745053946863
G.1549093641121018
ĐB934750058651046391
Tên
XSMN 6-10 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
092
12, 6, 91, 1, 48
20, 2, 63, 3, 60,5,6,7,9
304, 97
42, 5, 53, 4, 70
501, 4, 52, 3, 7, 7
62, 3, 4
71, 40
85, 6, 8
91, 3, 5, 851
XSDL 6-10XSKG 6-10XSTG 6-10

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 06/10 Chủ Nhật

CN
06/10
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8101713
G.7070076741
G.67878
2680
8094
1817
1333
9901
7816
0862
0723
G.5122924594711
G.434332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G.330664
00146
56986
85035
58887
83127
G.2497275650090088
G.1740515595582964
ĐB905378641400025694
Tên
XSMT 6-10 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
050,0,1,5,52, 7
107, 71, 3, 3, 6
27, 93, 7
32, 33, 5, 83
461
514, 5, 9
6422, 4, 4, 4
70, 1, 8, 86
80, 0, 267, 8
94, 90, 14, 9
XSKH 6-10XSKT 6-10XSTTH 6-10

XS Mega 6/45 ngày 06/10 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #01260
Kết quả07 14 33 36 42 43
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot116,416,912,500
G.12110,000,000
G.21,031300,000
G.316,96430,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 6/10/2024

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 20/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
30123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031123
45678910